Thông tin giao dịch
SGH
Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn (HNX)
Khách sạn Sài Gòn là một trong những khách sạn lâu đời của thành phố, được khánh thành từ năm 1968 với tên gọi ban đầu là Peninsula Hotel. Khách sạn nằm tại khu trung tâm thương mại, du lịch của thành phố. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh phòng ngủ, văn phòng cho thuê; kinh doanh ăn uống và vũ trường; dịch vụ du lịch, lữ hành quốc tế và trong nước; dịch vụ vui chơi giải trí bán hàng lưu niệm...
Cập nhật:
10:31 T3, 19/11/2024
31.50
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
31.5
-
Giá trần
34.6
-
Giá sàn
28.4
-
Giá mở cửa
31.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.65
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 16/07/2001 |
Với Khối lượng (cp): | 1,766,300 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 25.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/07/2009 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/07/2001
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
66.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,766,300
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
11,305,294
|
10,576,393
|
10,299,100
|
10,347,777
|
|
Giá vốn hàng bán
|
5,894,888
|
5,091,041
|
6,533,473
|
5,902,257
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,410,405
|
5,485,352
|
3,765,627
|
4,445,520
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,240,671
|
1,855,514
|
1,632,375
|
1,253,242
|
|
Lợi nhuận khác
|
123,852
|
-4,042
|
-41,007
|
2,550
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,636,106
|
5,386,731
|
2,772,528
|
3,328,767
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,500,235
|
4,309,385
|
2,193,905
|
2,651,704
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,500,235
|
4,309,385
|
2,193,905
|
2,651,704
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
181,313,120
|
183,789,777
|
187,657,943
|
132,784,792
|
|
Tổng tài sản
|
210,105,064
|
211,944,173
|
215,214,121
|
159,754,198
|
|
Nợ ngắn hạn
|
17,391,879
|
16,350,031
|
78,411,232
|
20,495,961
|
|
Tổng nợ
|
19,863,879
|
18,122,031
|
80,183,232
|
22,267,961
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
190,241,185
|
193,822,141
|
135,030,889
|
137,486,237
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.