Thông tin giao dịch
PLC
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex-CTCP (HNX)
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex tiền thân là Công ty Dầu nhờn được thành lập ngày 09/06/1994. Đến ngày 13/10/1998, Công ty Dầu nhờn được đổi tên thành Công ty Hóa dầu trực thuộc Tổng Công ty XD Việt Nam. Lĩnh vực kinh doanh: kinh doanh xuất nhập khẩu Dầu mỡ nhờn, nhựa đường, hóa chất và các mặt hàng thuộc lĩnh vực sản phẩm dầu mỏ khí đốt; kinh doanh xuất nhập khẩu vật tư thiết bị chuyên ngành hóa dầu; kinh doanh bất động sản...
Cập nhật:
15:15 T4, 20/11/2024
20.50
0.1 (0.49%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
20.4
-
Giá trần
22.4
-
Giá sàn
18.4
-
Giá mở cửa
20.1
-
Giá cao nhất
21.5
-
Giá thấp nhất
20.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
200
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.67
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
65.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,186,772,611
|
1,598,536,668
|
1,741,244,012
|
1,467,906,592
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,942,294,303
|
1,394,818,872
|
1,522,884,384
|
1,309,252,351
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
244,478,308
|
203,717,796
|
218,359,628
|
158,654,241
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-13,911,439
|
-19,778,458
|
-34,065,284
|
10,504,088
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,447,490
|
-36,534
|
2,109,086
|
217,228
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
40,114,608
|
20,766,767
|
7,013,744
|
12,544,456
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
26,468,924
|
15,317,614
|
492,914
|
6,596,924
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
26,468,924
|
15,317,614
|
492,914
|
6,596,924
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,367,004,419
|
3,325,997,514
|
3,073,421,083
|
3,306,009,389
|
|
Tổng tài sản
|
4,250,032,101
|
4,202,394,828
|
3,937,117,056
|
4,151,705,735
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,922,999,237
|
2,865,508,839
|
2,698,314,657
|
2,902,116,094
|
|
Tổng nợ
|
2,930,677,678
|
2,873,887,583
|
2,711,176,257
|
2,918,057,102
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,319,354,423
|
1,328,507,245
|
1,225,940,799
|
1,233,648,633
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.