MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVH

 Công ty cổ phần Xây lắp dầu khí Thanh Hóa (UpCOM)

CTCP Xây lắp dầu khí Thanh Hóa - PVC-TH - PVH
Công ty cổ phần xây lắp dầu khí Thanh Hóa (PVC-TH) là đơn vị thành viên của Tổng Công ty cổ phần xây lắp dầu khí Việt Nam (PVC), hoạt động trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng, xây lắp công nghiệp dầu khí, đầu tư hạ tầng khu công nghiệp, đầu tư kinh doanh bất động sản, khai thác khoáng sản tại tỉnh Thanh Hoá và khu vực Bắc Trung Bộ.
Hạn chế giao dịch do tổ chức chậm nộp BCTC bán niên 2024
Cập nhật:
14:15 T4, 20/11/2024
0.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0.7
  • Giá trần
    0.8
  • Giá sàn
    0.6
  • Giá mở cửa
    0.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/05/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 6.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 21,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.74
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.74
  •        P/E :
    -0.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    2.85
  •        P/B:
    0.25
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,800
  • KLCP đang niêm yết:
    21,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    21,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    14.70
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 10,472,250 2,535,375 10,200,041 545,592
Giá vốn hàng bán 11,310,044 2,395,969 21,374,161 2,085,619
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -837,794 139,406 -11,174,119 -1,540,027
Lợi nhuận tài chính 416,038 318,233 263,853 275,331
Lợi nhuận khác 4,493,195 -32,134 -34,313 -9,713
Tổng lợi nhuận trước thuế 851,400 -1,424,198 -12,366,560 -2,704,023
Lợi nhuận sau thuế 851,400 -1,424,198 -12,366,560 -2,704,023
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 851,400 -1,424,198 -12,366,560 -2,704,023
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 219,612,902 215,480,039 188,550,478 187,185,063
Tổng tài sản 599,765,197 594,250,360 566,087,708 563,316,905
Nợ ngắn hạn 128,303,526 124,533,208 108,857,438 108,910,979
Tổng nợ 523,467,498 519,376,859 503,580,768 503,513,988
Vốn chủ sở hữu 76,297,699 74,873,501 62,506,940 59,802,917
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.