Doanh thu bán hàng và CCDV
|
10,472,250
|
2,535,375
|
10,200,041
|
545,592
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-837,794
|
139,406
|
-11,174,119
|
-1,540,027
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
851,400
|
-1,424,198
|
-12,366,560
|
-2,704,023
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
851,400
|
-1,424,198
|
-12,366,560
|
-2,704,023
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
219,612,902
|
215,480,039
|
188,550,478
|
187,185,063
|
|