Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
PCH
Công ty Cổ phần Nhựa Picomat (HNX)
Cổ phiếu
được
giao dịch ký quỹ theo Thông báo ngày 07/07/2023 của HNX
Trải qua hơn 12 năm hình thành và phát triển, Công ty Cổ phần Nhựa Picomat đã từng bước khẳng định được vị trí và vai trò của mình trong lĩnh vực sản xuất vật liệu nhựa nội thất và vật liệu trang trí của ngành nội thất.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
10:15 Thứ 2, 13/05/2024
10.9
-0.2 (-1.8%)
Khối lượng
41,633
Đang giao dịch
Giá tham chiếu
11.1
Giá trần
12.2
Giá sàn
10
Giá mở cửa
11.1
Giá cao nhất
11.2
Giá thấp nhất
10.7
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KL Mua
0
KL Bán
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
0.00 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/07/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
14/08/2023
: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.59
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.59
P/E :
18.33
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
12.33
P/B:
0.96
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
134,029
KLCP đang niêm yết:
21,999,990
KLCP đang lưu hành:
21,999,990
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
239.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
PCH: Nghị quyết HĐQT triển khai trả cổ tức bằng cổ phiếu (tỷ lệ 100:10)
(25/04/2024 00:00)
PCH: Nghị quyết ĐHCĐ thường niên năm 2024
(19/04/2024 00:00)
PCH: Báo cáo thường niên 2023
(22/03/2024 00:00)
PCH: Giải trình LNST của BCTC riêng và hợp nhất đã kiểm toán năm 2023
(21/03/2024 00:00)
PCH: 15.4.2024, tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024
(21/03/2024 00:00)
PCH: Nghị quyết HĐQT thông qua vay vốn 70 tỷ đồng tại Techcombank Thăng Long
(12/03/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
13/05
10.9
-0.20 (-1.80%)
41,633
452,260
10/05
11.2
-0.20 (-1.75%)
94,719
1,078
09/05
11.4
-0.40 (-3.39%)
147,960
1,759
08/05
11.7
0.70 (6.36%)
200,120
2,258
07/05
11.1
0.10 (0.91%)
156,900
1,719
03/05
10.3
0.00 (0.00%)
85,610
887,444
02/05
10.3
0.30 (3.00%)
137,903
1,400,890
26/04
10
0.10 (1.01%)
116,713
1,169,540
25/04
9.9
-0.10 (-1.00%)
71,627
710,825
24/04
10
0.10 (1.01%)
101,600
1,016,150
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2024
Doanh thu
235 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
19 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
15.2 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
5 %
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
418 tỷ
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2024
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Công nghiệp / Cơ khí
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
ACE
Upcom
35.90
(+0.00%)
6.3
5.7
AMS
Upcom
10.10
(+1.00%)
0.7
14.7
APL
Upcom
18.50
(+0.00%)
1.9
9.8
BVG
Upcom
2.00
(+0.00%)
-3.9
-0.5
CK8
Upcom
3.60
(+0.00%)
-1.2
-3.0
CKA
Upcom
55.10
(+0.00%)
5.2
10.7
CKH
Upcom
4.20
(+90.91%)
-2.3
-1.8
CTB
HNX
21.80
(+0.00%)
2.6
8.5
DFC
Upcom
19.50
(+0.00%)
0.1
256.2
FBC
Upcom
3.70
(+0.00%)
9.1
0.4
<
1
2
3
>
Trang 1/3
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
ASG
HSX
0.8
19.8
24.9
2,103.2
ACC
HSX
0.5
14.2
30.9
1,758.7
BTT
HSX
0.5
32.7
68.1
607.5
CIG
HSX
0.6
4.1
6.5
256.1
CRC
HSX
0.7
6.1
9.4
214.5
DAT
HSX
0.8
9.3
11.6
1,007.0
DQC
HSX
0.8
15.0
18.4
657.3
DTA
HSX
0.8
4.5
5.9
166.5
FCN
HSX
0.5
15.7
34.4
2,330.1
HAG
HSX
0.8
13.2
17.6
12,009.8
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
>
Trang 1/20 (Tổng số 199 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
5/13/2024 10:16:27 AM
Chủ tịch HĐQT
5/12/2024 10:16:28 AM
Giá cổ phiếu
10.9
5/12/2024 10:16:28 AM
Giá cổ phiếu
10.9