Doanh thu bán hàng và CCDV
|
27,128,546
|
33,923,794
|
45,738,373
|
37,605,022
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,742,396
|
4,742,262
|
10,029,683
|
6,076,036
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,222,232
|
2,491,875
|
10,707,474
|
2,697,504
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
796,445
|
1,799,174
|
8,892,164
|
1,969,734
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
104,908,560
|
100,924,818
|
97,796,276
|
122,965,250
|
|