MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PCH

 Công ty Cổ phần Nhựa Picomat (HNX)

CTCP Nhựa Picomat - PCH
Trải qua hơn 12 năm hình thành và phát triển, Công ty Cổ phần Nhựa Picomat đã từng bước khẳng định được vị trí và vai trò của mình trong lĩnh vực sản xuất vật liệu nhựa nội thất và vật liệu trang trí của ngành nội thất.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/04/2024
10
  0.1 (1.01%)
Khối lượng
116,713
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.9
  • Giá trần
    10.8
  • Giá sàn
    9
  • Giá mở cửa
    9.9
  • Giá cao nhất
    10.2
  • Giá thấp nhất
    9.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.59
  •        P/E :
    16.82
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.33
  •        P/B:
    0.88
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    120,133
  • KLCP đang niêm yết:
    21,999,990
  • KLCP đang lưu hành:
    21,999,990
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    220.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 17,859,723 27,128,546 33,923,794 45,738,373
Giá vốn hàng bán 15,146,532 23,386,149 29,181,533 35,708,690
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,713,191 3,742,396 4,742,262 10,029,683
Lợi nhuận tài chính 942,857 369,871 716,420 791,011
Lợi nhuận khác -647 79,967 142,178 142,562
Tổng lợi nhuận trước thuế 594,963 1,222,232 2,491,875 10,707,474
Lợi nhuận sau thuế 368,742 870,200 1,884,751 9,155,653
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 331,408 796,445 1,799,174 8,892,164
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 138,562,208 104,908,560 100,924,818 97,796,276
Tổng tài sản 263,847,932 255,174,257 249,340,897 270,322,534
Nợ ngắn hạn 25,404,474 16,160,599 8,489,489 20,315,472
Tổng nợ 25,604,474 16,360,599 8,689,489 20,515,472
Vốn chủ sở hữu 238,243,458 238,813,658 240,651,408 249,807,061
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.