MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVR

 Công ty Cổ phần đầu tư PVR Hà Nội (UpCOM)

CTCP Đầu tư PVR Hà Nội - HANOI PVR - PVR
Công ty Cổ phần Kinh doanh Dịch vụ cao cấp Dầu khí Việt Nam được thành lập với tên ban đầu là Công ty Cổ phần Dầu khí Tản Viên, được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu ngày 17/11/2006. Ngành nghề kinh doanh: hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên; hoạt động của các cơ sở thể thao...
Duy trì hạn chế GD do tạm ngừng HĐKD 12 tháng từ 15.11.2023
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
1.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1
  • Giá trần
    1.1
  • Giá sàn
    0.9
  • Giá mở cửa
    1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.89 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:21/06/2010
Với Khối lượng (cp):30,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.9
Ngày giao dịch cuối cùng:26/05/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 3.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 53,100,913
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.17
  •        P/E :
    -5.81
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.85
  •        P/B:
    0.11
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,590
  • KLCP đang niêm yết:
    53,100,913
  • KLCP đang lưu hành:
    51,906,713
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    51.91
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Lợi nhuận tài chính -58,875 -7,779,095 -369,314 -371,751
Lợi nhuận khác -11,500 -121,710
Tổng lợi nhuận trước thuế -77,061 -8,013,239 -429,818 -411,012
Lợi nhuận sau thuế -77,061 -8,013,239 -429,818 -411,012
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -77,061 -8,013,239 -429,818 -411,012
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 724,533,902 723,352,740 723,449,389 723,364,445
Tổng tài sản 983,757,291 976,099,493 976,195,906 976,110,805
Nợ ngắn hạn 501,468,531 501,823,973 502,022,211 502,330,862
Tổng nợ 515,353,840 515,709,282 516,235,512 516,561,423
Vốn chủ sở hữu 468,403,451 460,390,212 459,960,394 459,549,382
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.