MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần One Capital Hospitality (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,138,525,164,635 1,465,703,275,245 1,056,456,825,023 484,308,067,456
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 471,240,191,218 675,670,919,032 198,490,954,691 114,914,754,442
1. Tiền 80,440,191,218 132,070,699,854 58,900,954,691 73,824,754,442
2. Các khoản tương đương tiền 390,800,000,000 543,600,219,178 139,590,000,000 41,090,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 119,333,105,230 25,333,105,230 459,333,105,230 14,633,105,230
1. Chứng khoán kinh doanh 172,559 172,559 172,559 172,559
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -79,359 -79,359 -79,359 -79,359
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 119,333,012,030 25,333,012,030 459,333,012,030 14,633,012,030
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 373,975,700,975 595,121,325,668 228,785,358,068 109,052,278,158
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,223,910,893 126,766,616,764 15,657,880,894 15,275,552,853
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 226,044,684,609 171,344,785,060 164,167,434,322 65,076,778,169
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,000,000,000 7,500,000,000 8,500,000,000 8,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 258,459,777,208 434,854,237,652 171,531,039,029 191,882,144,895
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -132,722,659,328 -147,314,301,388 -133,058,725,681 -173,669,927,263
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,969,987,593 1,969,987,580 1,987,729,504 1,987,729,504
IV. Hàng tồn kho 156,664,837,392 152,586,853,582 151,381,953,025 225,260,698,306
1. Hàng tồn kho 258,918,064,165 254,840,080,355 253,635,179,798 327,513,925,079
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -102,253,226,773 -102,253,226,773 -102,253,226,773 -102,253,226,773
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,311,329,820 16,991,071,733 18,465,454,009 20,447,231,320
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,511,559,257 3,367,865,908 3,191,364,621 4,343,898,160
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,854,571,034 5,323,763,411 6,975,480,155 6,949,037,932
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,945,199,529 8,299,442,414 8,298,609,233 9,154,295,228
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,166,114,026,238 1,152,894,519,298 3,223,932,422,441 3,555,883,129,658
I. Các khoản phải thu dài hạn 79,798,605,042 78,756,840,135 64,476,181,109 490,855,351,256
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 43,348,188,375 43,348,188,375 43,348,188,375
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 34,727,733,073 33,227,733,073 32,227,733,073 32,227,733,073
6. Phải thu dài hạn khác 27,742,243,116 28,200,478,209 29,511,461,243 458,627,618,183
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -26,019,559,522 -26,019,559,522 -40,611,201,582
II.Tài sản cố định 513,662,652,640 511,131,354,301 512,672,371,094 503,198,856,326
1. Tài sản cố định hữu hình 455,331,314,305 453,292,000,741 454,592,094,554 445,761,620,447
- Nguyên giá 814,986,187,271 818,471,982,010 826,247,179,328 825,879,612,765
- Giá trị hao mòn lũy kế -359,654,872,966 -365,179,981,269 -371,655,084,774 -380,117,992,318
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 58,331,338,335 57,839,353,560 58,080,276,540 57,437,235,879
- Nguyên giá 74,521,316,231 74,626,316,231 75,138,473,786 75,138,473,786
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,189,977,896 -16,786,962,671 -17,058,197,246 -17,701,237,907
III. Bất động sản đầu tư 22,986,503,079 22,685,204,658 22,383,906,237 22,082,607,816
- Nguyên giá 36,155,810,460 36,155,810,460 36,155,810,460 36,155,810,460
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,169,307,381 -13,470,605,802 -13,771,904,223 -14,073,202,644
IV. Tài sản dở dang dài hạn 255,145,103,569 253,624,479,103 253,802,991,801 179,192,832,166
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 255,145,103,569 253,624,479,103 253,802,991,801 179,192,832,166
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,185,821,130 8,935,962,418 2,098,819,472,265 2,095,969,751,554
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,085,000,000,000 2,085,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 90,664,700,000 90,664,700,000 90,664,700,000 90,664,700,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -81,478,878,870 -81,728,737,582 -76,845,227,735 -79,694,948,446
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 285,335,340,778 277,760,678,683 271,777,499,935 264,583,730,540
1. Chi phí trả trước dài hạn 235,648,252,783 233,057,956,696 231,549,767,464 226,983,469,302
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 340,267,633 310,136,998 407,547,920 391,460,790
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 49,346,820,362 44,392,584,989 39,820,184,551 37,208,800,448
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,304,639,190,873 2,618,597,794,543 4,280,389,247,464 4,040,191,197,114
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 956,443,193,480 1,118,309,375,494 2,483,823,629,039 2,305,402,244,174
I. Nợ ngắn hạn 573,055,122,422 751,228,302,085 750,975,469,524 535,230,036,526
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,072,915,187 84,149,108,723 19,958,450,385 17,038,267,500
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,351,422,069 4,785,727,759 4,882,870,421 4,262,866,596
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 212,036,444,399 292,497,951,822 225,382,269,781 203,070,870,132
4. Phải trả người lao động 17,363,396,163 26,793,161,499 13,602,341,542 5,412,748,872
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 131,431,743,899 154,457,955,961 136,108,640,198 12,018,974,042
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 120,327,269 83,845,789 30,049,493 24,267,679
9. Phải trả ngắn hạn khác 153,378,359,442 156,995,176,592 169,426,347,447 134,694,952,167
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27,136,922,179 25,241,718,480 161,288,028,779 148,186,677,240
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 394,426,248 591,639,372 11,656,702,594 2,306,018,026
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,769,165,567 5,632,016,088 8,639,768,884 8,214,394,272
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 383,388,071,058 367,081,073,409 1,732,848,159,515 1,770,172,207,648
1. Phải trả người bán dài hạn 3,643,275,134 3,643,275,134 3,363,621,314 3,363,621,314
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 186,549,872,220 190,892,958,631 178,272,860,879 209,713,824,515
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 132,331,166,911 132,331,166,911 1,511,331,166,911 1,517,331,166,911
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 60,863,756,793 40,213,672,733 39,880,510,411 39,763,594,908
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,348,195,997,393 1,500,288,419,049 1,796,565,618,425 1,734,788,952,940
I. Vốn chủ sở hữu 1,348,195,997,393 1,500,288,419,049 1,796,565,618,425 1,734,788,952,940
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,983,002,620 4,983,002,620 4,983,002,620 4,983,002,620
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,773,338,181 19,773,338,181 14,414,223,717 14,414,221,829
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,329,814,592 6,329,814,592 6,329,814,592 6,329,814,592
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -730,184,982,866 -591,743,671,877 -593,431,109,618 -646,388,586,656
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -744,069,650,407 -744,045,250,547 -748,210,914,694 -626,910,505,151
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,884,667,541 152,301,578,670 154,779,805,076 -19,478,081,505
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 47,294,824,866 60,945,935,533 364,269,687,114 355,450,500,555
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,304,639,190,873 2,618,597,794,543 4,280,389,247,464 4,040,191,197,114
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.