TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,138,525,164,635 |
1,465,703,275,245 |
1,056,456,825,023 |
484,308,067,456 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
471,240,191,218 |
675,670,919,032 |
198,490,954,691 |
114,914,754,442 |
|
1. Tiền |
80,440,191,218 |
132,070,699,854 |
58,900,954,691 |
73,824,754,442 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
390,800,000,000 |
543,600,219,178 |
139,590,000,000 |
41,090,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
119,333,105,230 |
25,333,105,230 |
459,333,105,230 |
14,633,105,230 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
172,559 |
172,559 |
172,559 |
172,559 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-79,359 |
-79,359 |
-79,359 |
-79,359 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
119,333,012,030 |
25,333,012,030 |
459,333,012,030 |
14,633,012,030 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
373,975,700,975 |
595,121,325,668 |
228,785,358,068 |
109,052,278,158 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,223,910,893 |
126,766,616,764 |
15,657,880,894 |
15,275,552,853 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
226,044,684,609 |
171,344,785,060 |
164,167,434,322 |
65,076,778,169 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,000,000,000 |
7,500,000,000 |
8,500,000,000 |
8,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
258,459,777,208 |
434,854,237,652 |
171,531,039,029 |
191,882,144,895 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-132,722,659,328 |
-147,314,301,388 |
-133,058,725,681 |
-173,669,927,263 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,969,987,593 |
1,969,987,580 |
1,987,729,504 |
1,987,729,504 |
|
IV. Hàng tồn kho |
156,664,837,392 |
152,586,853,582 |
151,381,953,025 |
225,260,698,306 |
|
1. Hàng tồn kho |
258,918,064,165 |
254,840,080,355 |
253,635,179,798 |
327,513,925,079 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-102,253,226,773 |
-102,253,226,773 |
-102,253,226,773 |
-102,253,226,773 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,311,329,820 |
16,991,071,733 |
18,465,454,009 |
20,447,231,320 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,511,559,257 |
3,367,865,908 |
3,191,364,621 |
4,343,898,160 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,854,571,034 |
5,323,763,411 |
6,975,480,155 |
6,949,037,932 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,945,199,529 |
8,299,442,414 |
8,298,609,233 |
9,154,295,228 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,166,114,026,238 |
1,152,894,519,298 |
3,223,932,422,441 |
3,555,883,129,658 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
79,798,605,042 |
78,756,840,135 |
64,476,181,109 |
490,855,351,256 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
43,348,188,375 |
43,348,188,375 |
43,348,188,375 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
34,727,733,073 |
33,227,733,073 |
32,227,733,073 |
32,227,733,073 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
27,742,243,116 |
28,200,478,209 |
29,511,461,243 |
458,627,618,183 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-26,019,559,522 |
-26,019,559,522 |
-40,611,201,582 |
|
|
II.Tài sản cố định |
513,662,652,640 |
511,131,354,301 |
512,672,371,094 |
503,198,856,326 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
455,331,314,305 |
453,292,000,741 |
454,592,094,554 |
445,761,620,447 |
|
- Nguyên giá |
814,986,187,271 |
818,471,982,010 |
826,247,179,328 |
825,879,612,765 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-359,654,872,966 |
-365,179,981,269 |
-371,655,084,774 |
-380,117,992,318 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
58,331,338,335 |
57,839,353,560 |
58,080,276,540 |
57,437,235,879 |
|
- Nguyên giá |
74,521,316,231 |
74,626,316,231 |
75,138,473,786 |
75,138,473,786 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,189,977,896 |
-16,786,962,671 |
-17,058,197,246 |
-17,701,237,907 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
22,986,503,079 |
22,685,204,658 |
22,383,906,237 |
22,082,607,816 |
|
- Nguyên giá |
36,155,810,460 |
36,155,810,460 |
36,155,810,460 |
36,155,810,460 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,169,307,381 |
-13,470,605,802 |
-13,771,904,223 |
-14,073,202,644 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
255,145,103,569 |
253,624,479,103 |
253,802,991,801 |
179,192,832,166 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
255,145,103,569 |
253,624,479,103 |
253,802,991,801 |
179,192,832,166 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,185,821,130 |
8,935,962,418 |
2,098,819,472,265 |
2,095,969,751,554 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2,085,000,000,000 |
2,085,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
90,664,700,000 |
90,664,700,000 |
90,664,700,000 |
90,664,700,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-81,478,878,870 |
-81,728,737,582 |
-76,845,227,735 |
-79,694,948,446 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
285,335,340,778 |
277,760,678,683 |
271,777,499,935 |
264,583,730,540 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
235,648,252,783 |
233,057,956,696 |
231,549,767,464 |
226,983,469,302 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
340,267,633 |
310,136,998 |
407,547,920 |
391,460,790 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
49,346,820,362 |
44,392,584,989 |
39,820,184,551 |
37,208,800,448 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,304,639,190,873 |
2,618,597,794,543 |
4,280,389,247,464 |
4,040,191,197,114 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
956,443,193,480 |
1,118,309,375,494 |
2,483,823,629,039 |
2,305,402,244,174 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
573,055,122,422 |
751,228,302,085 |
750,975,469,524 |
535,230,036,526 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,072,915,187 |
84,149,108,723 |
19,958,450,385 |
17,038,267,500 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,351,422,069 |
4,785,727,759 |
4,882,870,421 |
4,262,866,596 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
212,036,444,399 |
292,497,951,822 |
225,382,269,781 |
203,070,870,132 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,363,396,163 |
26,793,161,499 |
13,602,341,542 |
5,412,748,872 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
131,431,743,899 |
154,457,955,961 |
136,108,640,198 |
12,018,974,042 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
120,327,269 |
83,845,789 |
30,049,493 |
24,267,679 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
153,378,359,442 |
156,995,176,592 |
169,426,347,447 |
134,694,952,167 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,136,922,179 |
25,241,718,480 |
161,288,028,779 |
148,186,677,240 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
394,426,248 |
591,639,372 |
11,656,702,594 |
2,306,018,026 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,769,165,567 |
5,632,016,088 |
8,639,768,884 |
8,214,394,272 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
383,388,071,058 |
367,081,073,409 |
1,732,848,159,515 |
1,770,172,207,648 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
3,643,275,134 |
3,643,275,134 |
3,363,621,314 |
3,363,621,314 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
186,549,872,220 |
190,892,958,631 |
178,272,860,879 |
209,713,824,515 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
132,331,166,911 |
132,331,166,911 |
1,511,331,166,911 |
1,517,331,166,911 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
60,863,756,793 |
40,213,672,733 |
39,880,510,411 |
39,763,594,908 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,348,195,997,393 |
1,500,288,419,049 |
1,796,565,618,425 |
1,734,788,952,940 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,348,195,997,393 |
1,500,288,419,049 |
1,796,565,618,425 |
1,734,788,952,940 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,983,002,620 |
4,983,002,620 |
4,983,002,620 |
4,983,002,620 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,773,338,181 |
19,773,338,181 |
14,414,223,717 |
14,414,221,829 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,329,814,592 |
6,329,814,592 |
6,329,814,592 |
6,329,814,592 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-730,184,982,866 |
-591,743,671,877 |
-593,431,109,618 |
-646,388,586,656 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-744,069,650,407 |
-744,045,250,547 |
-748,210,914,694 |
-626,910,505,151 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,884,667,541 |
152,301,578,670 |
154,779,805,076 |
-19,478,081,505 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
47,294,824,866 |
60,945,935,533 |
364,269,687,114 |
355,450,500,555 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,304,639,190,873 |
2,618,597,794,543 |
4,280,389,247,464 |
4,040,191,197,114 |
|