MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HHL

 Công ty Cổ phần Hồng Hà Long An

Hủy niêm yết từ 08/05/2014 do KQKD thua lỗ 3 năm liên tiếp 2011, 2012, 2013
Cập nhật:
15:15 T4, 07/05/2014
0.90
  -0.1 (-10%)
Khối lượng
400
  • Giá tham chiếu
    1
  • Giá trần
    1.1
  • Giá sàn
    0.9
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    1
  • Giá thấp nhất
    1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:07/01/2010
Với Khối lượng (cp):2,748,270
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):26.0
Ngày giao dịch cuối cùng:07/05/2014
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.12
  •        P/E :
    -0.81
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.89
  •        P/B:
    1.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    35,040
  • KLCP đang niêm yết:
    2,748,270
  • KLCP đang lưu hành:
    2,748,270
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2.47
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2013
(Đã soát xét)
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,847,017 1,551,769 942,108 189,750
Giá vốn hàng bán 5,788,396 2,302,794 939,182 154,956
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV -941,379 -751,025 2,926 34,794
Lợi nhuận tài chính -263,249 36,641 209,842 -123,486
Lợi nhuận khác -610,394 484,848 318,146 -127,114
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,300,213 -745,796 1,033,885 -596,501
Lợi nhuận sau thuế -2,300,213 -745,796 1,033,885 -596,501
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,300,213 -745,796 1,033,885 -596,501
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 8,160,142 3,308,306 3,229,873 2,597,693
Tổng tài sản 23,248,788 16,811,708 15,499,149 14,677,645
Nợ ngắn hạn 20,817,613 15,126,329 12,779,886 12,827,610
Tổng nợ 20,817,613 15,126,329 12,779,886 12,827,610
Vốn chủ sở hữu 2,431,175 1,685,379 2,719,263 1,850,035
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.