Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,551,010
|
4,712,453
|
2,349,076
|
2,779,388
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-1,767,662
|
-783,231
|
-2,323,267
|
-466,334
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-1,767,662
|
-783,231
|
-2,323,267
|
-466,334
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,767,662
|
-783,231
|
-2,323,267
|
-466,334
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
108,043,956
|
102,944,222
|
61,854,562
|
59,654,220
|
|