Doanh thu bán hàng và CCDV
|
19,178,933
|
5,877,535
|
19,008,538
|
13,521,277
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
14,387,704
|
-12,664,751
|
19,966,057
|
10,429,712
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
14,387,704
|
-12,664,751
|
19,966,057
|
10,429,712
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
14,387,704
|
-12,664,751
|
19,966,057
|
10,429,712
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
303,025,179
|
270,282,662
|
268,153,982
|
287,623,524
|
|