MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

RICONS

 Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Ricons (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,102,342,326 1,483,672,683 2,270,095,799 1,619,188,931
Giá vốn hàng bán 2,079,292,869 1,458,084,919 2,172,705,939 1,560,696,352
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 23,049,457 25,587,764 97,389,860 58,492,580
Lợi nhuận tài chính 15,996,961 14,345,620 190,908,356 8,405,029
Lợi nhuận khác -665,569 722,140 23,061,504 -6,108,671
Tổng lợi nhuận trước thuế 52,687,807 5,579,954 15,150,874 20,666,400
Lợi nhuận sau thuế 52,474,965 5,207,151 9,623,560 14,302,415
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 52,379,794 5,136,232 5,681,995 14,326,056
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,146,347,186 5,806,894,979 6,828,775,719 6,435,256,378
Tổng tài sản 7,262,978,685 6,990,778,569 7,866,316,714 7,466,269,685
Nợ ngắn hạn 4,811,087,093 4,533,679,825 5,403,614,411 4,993,646,445
Tổng nợ 4,811,345,013 4,533,937,745 5,403,872,331 4,993,746,445
Vốn chủ sở hữu 2,451,633,673 2,456,840,823 2,462,444,383 2,472,523,240
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.