MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Ricons (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,146,347,185,538 5,806,894,979,246 6,828,775,719,397 6,435,256,377,764
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 201,832,181,643 181,445,120,940 689,099,499,660 613,784,380,979
1. Tiền 71,532,181,643 68,445,120,940 105,599,499,660 234,584,380,979
2. Các khoản tương đương tiền 130,300,000,000 113,000,000,000 583,500,000,000 379,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 893,428,000,000 727,575,800,000 741,055,800,000 751,205,800,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 893,428,000,000 727,575,800,000 741,055,800,000 751,205,800,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,922,623,883,421 3,833,856,592,394 4,137,389,728,170 4,234,847,111,100
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,598,461,613,813 3,505,054,874,980 3,945,400,757,153 3,937,282,970,628
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 94,213,474,453 94,894,178,393 233,215,928,833 423,378,532,976
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 266,930,835,534 270,972,079,400 209,261,593,184 124,674,158,496
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36,982,040,379 -37,064,540,379 -250,488,551,000 -250,488,551,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 709,597,025,558 623,649,179,476 758,105,967,596 520,484,710,507
1. Hàng tồn kho 709,597,025,558 623,649,179,476 758,105,967,596 520,484,710,507
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 418,866,094,916 440,368,286,436 503,124,723,971 314,934,375,178
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 175,767,531 87,883,770 178,344,316 464,770,451
2. Thuế GTGT được khấu trừ 418,527,964,245 440,186,466,446 502,833,579,859 314,366,804,931
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 162,363,140 93,936,220 112,799,796 102,799,796
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,116,631,499,945 1,183,883,589,467 1,037,540,994,451 1,031,013,307,566
I. Các khoản phải thu dài hạn 451,570,120 451,570,120 812,570,120 762,570,120
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 451,570,120 451,570,120 812,570,120 762,570,120
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 179,580,536,517 174,268,784,636 172,263,010,347 172,104,755,783
1. Tài sản cố định hữu hình 77,219,054,209 72,105,462,881 67,532,999,271 67,900,122,426
- Nguyên giá 221,481,019,900 221,713,419,900 222,183,736,264 227,360,207,723
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,261,965,691 -149,607,957,019 -154,650,736,993 -159,460,085,297
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 102,361,482,308 102,163,321,755 104,730,011,076 104,204,633,357
- Nguyên giá 111,253,517,109 111,451,892,109 114,380,992,109 114,380,992,109
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,892,034,801 -9,288,570,354 -9,650,981,033 -10,176,358,752
III. Bất động sản đầu tư 240,205,452,915 238,167,102,189 233,185,750,959 231,163,054,491
- Nguyên giá 276,317,108,259 276,317,108,259 273,186,256,659 273,186,256,659
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,111,655,344 -38,150,006,070 -40,000,505,700 -42,023,202,168
IV. Tài sản dở dang dài hạn 84,924,400,521 169,511,975,024 288,351,956,779 289,028,160,180
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 84,924,400,521 169,511,975,024 288,351,956,779 289,028,160,180
V. Đầu tư tài chính dài hạn 443,384,767,136 443,384,767,136 200,000,000,000 200,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 75,984,767,136 75,984,767,136
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 307,400,000,000 307,400,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 168,084,772,736 158,099,390,362 142,927,706,246 137,954,766,992
1. Chi phí trả trước dài hạn 166,093,928,316 155,271,616,971 142,388,630,306 137,415,691,052
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,990,844,420 2,827,773,391 539,075,940 539,075,940
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,262,978,685,483 6,990,778,568,713 7,866,316,713,848 7,466,269,685,330
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,811,345,012,751 4,533,937,745,424 5,403,872,331,041 4,993,746,445,085
I. Nợ ngắn hạn 4,811,087,092,751 4,533,679,825,424 5,403,614,411,041 4,993,646,445,085
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,965,908,753,456 2,698,236,998,612 2,803,713,650,746 2,354,545,080,419
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 246,241,206,967 147,161,066,773 790,718,466,683 859,946,485,784
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,766,963,974 4,256,596,973 5,029,297,834 7,042,278,734
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 978,687,451,990 892,543,327,939 848,090,391,409 962,266,190,687
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,661,245,978 46,796,439,983 2,239,651,574 2,034,610,421
9. Phải trả ngắn hạn khác 60,309,192,626 267,259,364,586 200,780,677,304 161,066,645,879
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 398,833,401,229 325,659,627,911 609,613,035,164 496,415,575,642
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 40,653,294,527 44,760,820,643 36,433,658,323 44,654,995,507
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 107,025,582,004 107,005,582,004 106,995,582,004 105,674,582,012
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 257,920,000 257,920,000 257,920,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 257,920,000 257,920,000 257,920,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,451,633,672,732 2,456,840,823,289 2,462,444,382,807 2,472,523,240,245
I. Vốn chủ sở hữu 2,451,633,672,732 2,456,840,823,289 2,462,444,382,807 2,472,523,240,245
1. Vốn góp của chủ sở hữu 396,499,270,000 396,499,270,000 396,499,270,000 396,499,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 396,499,270,000 396,499,270,000 396,499,270,000 396,499,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 806,560,760,000 806,560,760,000 806,560,760,000 806,560,760,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 731,811,600,797 731,811,600,797 731,811,600,797 731,811,600,797
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 504,965,448,074 510,101,679,629 515,783,674,533 530,109,730,070
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 436,764,957,200 436,764,957,200 436,764,957,200 515,783,674,533
- LNST chưa phân phối kỳ này 68,200,490,874 73,336,722,429 79,018,717,333 14,326,055,537
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,796,593,861 11,867,512,863 11,789,077,477 7,541,879,378
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,262,978,685,483 6,990,778,568,713 7,866,316,713,848 7,466,269,685,330
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.