1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,102,342,326,158 |
1,483,672,683,002 |
2,270,095,799,146 |
1,619,188,931,311 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,102,342,326,158 |
1,483,672,683,002 |
2,270,095,799,146 |
1,619,188,931,311 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,079,292,869,076 |
1,458,084,918,905 |
2,172,705,938,996 |
1,560,696,351,513 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,049,457,082 |
25,587,764,097 |
97,389,860,150 |
58,492,579,798 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,759,375,093 |
19,386,701,712 |
228,551,682,981 |
15,121,328,332 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,762,413,754 |
5,041,081,663 |
37,643,327,038 |
6,716,299,677 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,762,413,754 |
5,041,081,663 |
6,760,332,477 |
6,716,299,677 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
63,163,211,123 |
|
-44,501,772,575 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
48,856,253,507 |
35,075,570,217 |
251,707,073,403 |
40,122,536,988 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
53,353,376,037 |
4,857,813,929 |
-7,910,629,885 |
26,775,071,465 |
|
12. Thu nhập khác |
170,561,213 |
1,091,304,123 |
23,567,202,057 |
6,355,089,605 |
|
13. Chi phí khác |
836,129,899 |
369,163,941 |
505,698,449 |
12,463,761,070 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-665,568,686 |
722,140,182 |
23,061,503,608 |
-6,108,671,465 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
52,687,807,351 |
5,579,954,111 |
15,150,873,723 |
20,666,400,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-420,691,310 |
1,209,732,525 |
3,238,616,754 |
6,363,984,940 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
633,534,017 |
-836,928,971 |
2,288,697,451 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
52,474,964,644 |
5,207,150,557 |
9,623,559,518 |
14,302,415,060 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
52,379,794,366 |
5,136,231,555 |
5,681,994,904 |
14,326,055,537 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
95,170,278 |
70,919,002 |
3,941,564,614 |
-23,640,477 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,255 |
123 |
136 |
343 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,255 |
123 |
136 |
343 |
|