MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Ricons (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,102,342,326,158 1,483,672,683,002 2,270,095,799,146 1,619,188,931,311
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,102,342,326,158 1,483,672,683,002 2,270,095,799,146 1,619,188,931,311
4. Giá vốn hàng bán 2,079,292,869,076 1,458,084,918,905 2,172,705,938,996 1,560,696,351,513
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,049,457,082 25,587,764,097 97,389,860,150 58,492,579,798
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26,759,375,093 19,386,701,712 228,551,682,981 15,121,328,332
7. Chi phí tài chính 10,762,413,754 5,041,081,663 37,643,327,038 6,716,299,677
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,762,413,754 5,041,081,663 6,760,332,477 6,716,299,677
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 63,163,211,123 -44,501,772,575
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 48,856,253,507 35,075,570,217 251,707,073,403 40,122,536,988
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 53,353,376,037 4,857,813,929 -7,910,629,885 26,775,071,465
12. Thu nhập khác 170,561,213 1,091,304,123 23,567,202,057 6,355,089,605
13. Chi phí khác 836,129,899 369,163,941 505,698,449 12,463,761,070
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -665,568,686 722,140,182 23,061,503,608 -6,108,671,465
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 52,687,807,351 5,579,954,111 15,150,873,723 20,666,400,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -420,691,310 1,209,732,525 3,238,616,754 6,363,984,940
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 633,534,017 -836,928,971 2,288,697,451
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 52,474,964,644 5,207,150,557 9,623,559,518 14,302,415,060
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 52,379,794,366 5,136,231,555 5,681,994,904 14,326,055,537
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 95,170,278 70,919,002 3,941,564,614 -23,640,477
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,255 123 136 343
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,255 123 136 343
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.