Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,552,939
|
3,003,737
|
1,876,876
|
4,591,318
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-12,233,891
|
-1,320,246
|
-22,077,873
|
3,337,322
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-12,233,891
|
-1,320,246
|
-22,077,873
|
3,337,322
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-12,233,891
|
-1,320,246
|
-22,077,873
|
3,337,322
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
89,807,782
|
78,719,957
|
66,927,555
|
70,404,852
|
|