Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,389,887,942
|
1,675,334,501
|
1,463,656,896
|
1,270,772,496
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
144,581,970
|
157,173,365
|
56,946,376
|
78,744,116
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
138,901,949
|
25,712,467
|
67,481,492
|
53,865,330
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
140,383,568
|
24,270,819
|
60,621,895
|
38,802,735
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,716,432,161
|
6,034,592,119
|
5,774,863,638
|
5,611,394,328
|
|