Thông tin giao dịch
VTL
Công ty Cổ phần Vang Thăng Long (UpCOM)
Công ty cổ phần Vang Thăng Long tiền thân là Xí nghiệp nước giải khát Thăng Long, ra đời ngày 24/03/1989 trực thuộc Công ty Rượu bia Hà Nội. Năm 2001, công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất rượu vang, xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, vận tải hàng hóa, chế biến bảo quản rau...
Đưa cp vào diện hạn chế giao dịch từ 31.5.2023 do công ty bị hủy bỏ niêm yết bắt buộc do tổ chức kiểm toán từ chối cho ý kiến đối với BCTC năm 2022
Cập nhật:
12:26 T4, 16/10/2024
6.70
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
6.7
-
Giá trần
7.7
-
Giá sàn
5.7
-
Giá mở cửa
6.7
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-0.17
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 08/01/2005 |
Với Khối lượng (cp): | 1,800,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 18.1 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/05/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/07/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,059,992
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2022
|
Quý 3- 2022
|
Quý 4- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
19,862,824
|
3,028,832
|
30,992,588
|
5,544,245
|
|
Giá vốn hàng bán
|
16,889,661
|
1,331,300
|
31,423,795
|
4,137,398
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,336,999
|
1,295,575
|
-1,069,449
|
-636,042
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,975,516
|
-1,555,948
|
-1,391,311
|
-1,147,934
|
|
Lợi nhuận khác
|
-71,536
|
-66,949
|
-61,039
|
-6,983
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,367,932
|
-1,937,342
|
-5,332,940
|
-3,999,964
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-2,367,932
|
-1,937,342
|
-5,332,940
|
-3,999,964
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,367,932
|
-1,937,342
|
-5,332,940
|
-3,999,964
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
98,438,914
|
99,063,866
|
89,938,686
|
58,075,451
|
|
Tổng tài sản
|
137,772,773
|
137,626,623
|
127,819,879
|
94,972,658
|
|
Nợ ngắn hạn
|
117,787,354
|
119,578,545
|
115,104,742
|
111,178,341
|
|
Tổng nợ
|
118,061,414
|
119,852,605
|
115,378,802
|
111,254,821
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
19,711,359
|
17,774,017
|
12,441,077
|
-16,282,163
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.