MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTL

 Công ty Cổ phần Vang Thăng Long (UpCOM)

CTCP Vang Thăng Long - THANGLONG WINE - VTL
Công ty cổ phần Vang Thăng Long tiền thân là Xí nghiệp nước giải khát Thăng Long, ra đời ngày 24/03/1989 trực thuộc Công ty Rượu bia Hà Nội. Năm 2001, công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất rượu vang, xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, vận tải hàng hóa, chế biến bảo quản rau...
Đưa cp vào diện hạn chế giao dịch từ 31.5.2023 do công ty bị hủy bỏ niêm yết bắt buộc do tổ chức kiểm toán từ chối cho ý kiến đối với BCTC năm 2022
Cập nhật:
12:31 T3, 19/11/2024
8.00
  1 (14.29%)
Khối lượng
514
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    7
  • Giá trần
    8
  • Giá sàn
    6
  • Giá mở cửa
    8
  • Giá cao nhất
    8
  • Giá thấp nhất
    8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.17 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:08/01/2005
Với Khối lượng (cp):1,800,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):18.1
Ngày giao dịch cuối cùng:18/05/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/07/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,059,992
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 09/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 31/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/03/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 05/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 21/05/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 19/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 12/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/04/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 20/04/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.92
  •        P/E :
    -8.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    2.86
  •        P/B:
    2.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    203
  • KLCP đang niêm yết:
    10,119,984
  • KLCP đang lưu hành:
    10,119,984
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    80.96
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 19,862,824 3,028,832 30,992,588 5,544,245
Giá vốn hàng bán 16,889,661 1,331,300 31,423,795 4,137,398
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,336,999 1,295,575 -1,069,449 -636,042
Lợi nhuận tài chính -1,975,516 -1,555,948 -1,391,311 -1,147,934
Lợi nhuận khác -71,536 -66,949 -61,039 -6,983
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,367,932 -1,937,342 -5,332,940 -3,999,964
Lợi nhuận sau thuế -2,367,932 -1,937,342 -5,332,940 -3,999,964
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,367,932 -1,937,342 -5,332,940 -3,999,964
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 98,438,914 99,063,866 89,938,686 58,075,451
Tổng tài sản 137,772,773 137,626,623 127,819,879 94,972,658
Nợ ngắn hạn 117,787,354 119,578,545 115,104,742 111,178,341
Tổng nợ 118,061,414 119,852,605 115,378,802 111,254,821
Vốn chủ sở hữu 19,711,359 17,774,017 12,441,077 -16,282,163
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.