MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VMA

 Công ty cổ phần Công nghiệp Ô tô – Vinacomin (UpCOM)

Công ty CP Công nghiệp Ô tô - Vinacomin - VMA
Công ty cổ phần Công nghiệp Ô tô – Vinacomin là đơn vị thành viên của tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam. Tiền thân của Công ty là sự hợp nhất bởi Công ty Cơ khí Cẩm Phả và Công ty Cơ khí Động lực Cẩm Phả, được thành lập ngày 01/08/1960. Ngày 22/01/2008 Công ty chuyển đổi hình thức sang Công ty Cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, lắp ráp xe ô tô vận tải, xe ô tô chuyên dùng, xe ô tô du lịch; sửa chữa, bảo hành các loại ô tô...
Cập nhật:
11:45 Thứ 6, 29/09/2023
4.6
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    4.6
  • Giá trần
    6.4
  • Giá sàn
    2.8
  • Giá mở cửa
    4.6
  • Giá cao nhất
    4.6
  • Giá thấp nhất
    4.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    11.36 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1,737.33
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1,737.33
  •        P/E :
    2.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.99
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    2,700,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,700,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    12.42
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 2- 2012 Quý 2- 2013
(Đã soát xét)
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 404,309,809 344,785,636 349,103,329 356,105,233
Giá vốn hàng bán 369,270,226 311,002,074 317,387,443 319,440,949
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 35,039,583 33,783,562 31,715,886 36,664,284
Lợi nhuận tài chính -489,667 -206,337 -245,511 -1,388,479
Lợi nhuận khác -165,419 16,086 1,131,916 -92,879
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,538,343 5,545,073 5,960,650 5,997,946
Lợi nhuận sau thuế 4,327,279 4,382,798 4,700,845 4,690,799
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,327,279 4,382,798 4,700,845 4,690,799
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 128,291,741 120,629,558 112,308,390 155,306,871
Tổng tài sản 171,757,269 163,264,815 155,983,794 203,009,558
Nợ ngắn hạn 131,224,805 102,939,957 104,876,335 153,013,786
Tổng nợ 132,490,545 103,494,697 105,152,330 153,289,781
Vốn chủ sở hữu 39,266,724 59,770,118 50,831,464 49,719,777
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.