Doanh thu bán hàng và CCDV
|
139,747,918
|
|
45,606,117
|
107,726,342
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
57,296,646
|
|
20,066,692
|
47,399,591
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
14,710,570
|
|
2,255,047
|
8,174,841
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
11,768,456
|
|
1,804,038
|
6,539,873
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
545,398,715
|
|
526,435,140
|
588,245,632
|
|