MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VEC

 Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam (UpCOM)

Tổng CTCP Điện tử và Tin học Việt Nam - VEC
Tổng Công ty Ðiện tử và Tin học Việt Nam có lịch sử hình thành và phát triển từ những năm 70 của thế kỷ 20, đến nay đã trải qua trên 40 năm hoạt động với nhiều thăng trầm, biến động theo dòng lịch sử chính trị và kinh tế của đất nước.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 04/10/2023
8.9
  0 (0%)
Khối lượng
15,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.9
  • Giá trần
    10.2
  • Giá sàn
    7.6
  • Giá mở cửa
    8.8
  • Giá cao nhất
    8.9
  • Giá thấp nhất
    8.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.02 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 43,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.14
  •        P/E :
    -64.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.45
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    15,911
  • KLCP đang niêm yết:
    43,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    43,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    389.82
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 121,632,780 218,729,965 51,266,855 87,622,002
Giá vốn hàng bán 90,213,074 178,574,142 21,715,158 54,422,734
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 31,214,456 39,446,021 29,520,778 33,178,492
Lợi nhuận tài chính 3,914,977 2,568,019 2,196,518 3,551,270
Lợi nhuận khác 238,848 -71,588 -186,212 193,128
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,850,717 13,672,613 -1,516,228 2,483,306
Lợi nhuận sau thuế 4,409,626 12,180,536 -2,557,982 -4,298,462
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,028,665 2,562,886 -3,754,237 -6,896,076
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 599,513,393 597,911,338 545,239,350 565,040,019
Tổng tài sản 847,859,471 834,182,219 779,508,448 791,629,937
Nợ ngắn hạn 191,003,965 186,240,136 141,710,172 159,954,851
Tổng nợ 262,826,698 259,715,593 214,606,002 237,489,107
Vốn chủ sở hữu 585,032,773 574,466,625 564,902,446 554,140,830
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.