MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TNS

 Công ty Cổ phần Thép Tấm lá Thống Nhất (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Thép Tấm lá Thống Nhất - TNS>
Công ty Cổ phần Thép Tấm lá Thống Nhất được thành lập năm 2007 nhằm đáp ứng nhu cầu thép tấm lá nội địa cũng như xuất khẩu trong khu vực. Các cổ đông sáng lập của TNFS đều thuộc ngành thép: Tổng Công Ty Thép Việt Nam, Công ty Cổ Phần Kim Khí TP. HCM, Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại SMC, Công ty Tôn Phương Nam, Công ty TNHH Thương Mại Thép Mười Đây... Với đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp nhiều năm kinh nghiệm quy tụ từ các nhà máy cán nguội lớn, được đào tạo tại Mỹ, Thụy Điển... TNFS phấn đấu trở thành một trong những công ty sản xuất thép tấm lá hàng đầu Việt Nam và khu vực.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 29/09/2023
2.4
  0 (0%)
Khối lượng
59,820
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.4
  • Giá trần
    2.7
  • Giá sàn
    2.1
  • Giá mở cửa
    2.4
  • Giá cao nhất
    2.5
  • Giá thấp nhất
    2.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.93 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 5.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.61
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.61
  •        P/E :
    -3.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.65
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    21,971
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    54.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 21,298,813 116,561,376 126,154,212 121,963,474
Giá vốn hàng bán 23,122,929 116,923,283 120,716,613 119,503,125
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -1,824,116 -386,050 5,437,599 2,096,960
Lợi nhuận tài chính -2,238,550 -2,874,983 -2,212,803 -1,144,698
Lợi nhuận khác 322,042 1,444,824 -2,460,354 657,947
Tổng lợi nhuận trước thuế -5,974,587 -3,697,445 -1,735,024 -1,255,373
Lợi nhuận sau thuế -6,226,867 -2,936,122 -1,735,024 -1,255,373
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -6,226,867 -2,936,122 -1,735,024 -1,255,373
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 95,453,633 87,902,205 112,376,155 122,831,399
Tổng tài sản 348,060,603 343,611,536 367,260,563 372,659,614
Nợ ngắn hạn 242,640,735 238,639,340 265,128,167 272,782,591
Tổng nợ 311,471,225 307,469,830 332,958,657 339,613,081
Vốn chủ sở hữu 36,589,379 36,141,706 34,301,906 33,046,533
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.