MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVB

 Công ty cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam (HNX)

CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam - PVCOATING - PVB
Công ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam (PVCOATING) là đơn vị thành viên của Tổng Công ty Khí Việt Nam (PV Gas) – trực thuộc Tập đoàn Dầu Khí Quốc Gia Việt Nam (PVN). Trụ sở chính của Công ty đặt tại số 68 Trương Công Định, TP. Vũng Tàu, với ngành nghề sản xuất kinh doanh chính là cung cấp dịch vụ bọc ống và dịch vụ kiểm tra thử nghiệm vật liệu - sản phẩm bọc ống cho ngành công nghiệp Dầu khí.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
24
  0.7 (3%)
Khối lượng
320,933
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    23.3
  • Giá trần
    25.6
  • Giá sàn
    21
  • Giá mở cửa
    23.8
  • Giá cao nhất
    24
  • Giá thấp nhất
    23.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    15,700
  • GT Mua
    0.57 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.2 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.31 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 21,599,998
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 22/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.11
  •        P/E :
    221.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.10
  •        P/B:
    1.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    412,047
  • KLCP đang niêm yết:
    21,599,998
  • KLCP đang lưu hành:
    21,599,998
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    518.40
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 52,347,115 41,806,639 149,726,780 123,205,409
Giá vốn hàng bán 49,025,036 40,946,454 130,410,327 89,358,151
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,322,079 860,185 19,316,453 33,847,257
Lợi nhuận tài chính 2,949,717 2,678,480 565,422 151,084
Lợi nhuận khác 784,711 346,140 -192,574 85,499
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,315,426 -2,822,558 12,972,387 25,642,111
Lợi nhuận sau thuế 1,315,426 -2,822,558 11,005,394 20,513,688
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,315,426 -2,822,558 11,005,394 20,513,688
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 359,448,226 379,477,593 462,932,232 446,692,594
Tổng tài sản 394,188,323 413,438,264 497,996,842 479,951,656
Nợ ngắn hạn 32,251,846 52,885,161 123,621,732 82,646,625
Tổng nợ 33,986,246 55,036,648 128,589,833 90,030,932
Vốn chủ sở hữu 360,202,077 358,401,616 369,407,010 389,920,724
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.