TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
163,739,569,906 |
251,546,772,178 |
|
170,542,563,622 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,713,496,378 |
19,294,397,602 |
|
14,435,688,085 |
|
1. Tiền |
8,713,496,378 |
19,294,397,602 |
|
14,435,688,085 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,950,319,161 |
16,975,712,637 |
|
31,786,500,521 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,674,460,393 |
7,990,614,782 |
|
15,699,458,371 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,748,536,200 |
3,516,087,343 |
|
5,929,716,544 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,527,322,568 |
5,469,010,512 |
|
10,157,325,606 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
106,406,595,810 |
206,133,129,601 |
|
123,096,235,725 |
|
1. Hàng tồn kho |
106,406,595,810 |
206,133,129,601 |
|
123,096,235,725 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,669,158,557 |
9,143,532,338 |
|
1,224,139,291 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,279,315,226 |
1,388,787,553 |
|
1,224,139,291 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,324,160,854 |
7,754,744,785 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
65,682,477 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
235,065,937,836 |
225,745,461,696 |
|
212,749,186,049 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
198,873,266,047 |
189,418,069,781 |
|
176,491,867,040 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
198,873,266,047 |
189,418,069,781 |
|
176,491,867,040 |
|
- Nguyên giá |
545,623,949,745 |
546,020,277,745 |
|
547,206,697,745 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-346,750,683,698 |
-356,602,207,964 |
|
-370,714,830,705 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
525,044,459 |
525,044,459 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
525,044,459 |
525,044,459 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
35,667,627,330 |
35,802,347,456 |
|
36,257,319,009 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
35,667,627,330 |
35,802,347,456 |
|
36,257,319,009 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
398,805,507,742 |
477,292,233,874 |
|
383,291,749,671 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
369,106,507,260 |
440,867,927,289 |
|
326,618,062,887 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
311,276,017,294 |
388,037,437,323 |
|
285,787,572,921 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
91,617,740,115 |
103,542,148,495 |
|
91,283,010,254 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
48,203,892,826 |
113,241,680,487 |
|
30,309,503,521 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
36,971,596 |
36,971,596 |
|
6,258,696,271 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,974,478,399 |
2,292,456,807 |
|
4,239,109,422 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,555,822,630 |
3,146,932,740 |
|
1,934,539,267 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
117,657,026,678 |
119,547,214,878 |
|
122,977,301,564 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
50,120,635,883 |
46,120,583,153 |
|
28,675,963,455 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
109,449,167 |
109,449,167 |
|
109,449,167 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
57,830,489,966 |
52,830,489,966 |
|
40,830,489,966 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
57,830,489,966 |
52,830,489,966 |
|
40,830,489,966 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
29,699,000,482 |
36,424,306,585 |
|
56,673,686,784 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
29,699,000,482 |
36,424,306,585 |
|
56,673,686,784 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
764,439,744 |
764,439,744 |
|
764,439,744 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-171,065,439,262 |
-164,340,133,159 |
|
-144,090,752,960 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-173,857,150,805 |
-169,943,621,279 |
|
-169,943,621,279 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,791,711,543 |
5,603,488,120 |
|
25,852,868,319 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
398,805,507,742 |
477,292,233,874 |
|
383,291,749,671 |
|