MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TED

 Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP (UpCOM)

Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP - TED
Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP (TEDI) ngày nay, tiền thân là Viện Thiết kế được thành lập vào ngày 27/12/1962 theo Quyết định sổ 1478/QĐ của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải trên cơ sở hợp nhẩt Viện Thiết kế Thủy bộ và Viện Thiết kể Đường sắt.
Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
50.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    50
  • Giá trần
    57.5
  • Giá sàn
    42.5
  • Giá mở cửa
    50
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    13.74 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/05/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 42.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 30/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.76
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.76
  •        P/E :
    8.68
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.70
  •        P/B:
    1.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    90
  • KLCP đang niêm yết:
    12,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    625.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 308,077,295 423,112,779 195,570,202 295,583,054
Giá vốn hàng bán 220,933,954 326,305,944 142,254,749 219,632,793
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 86,595,560 96,490,540 52,183,390 75,639,492
Lợi nhuận tài chính 3,700,125 777,059 3,708,750 894,919
Lợi nhuận khác 184,564 -108,162 -179,139 64,567
Tổng lợi nhuận trước thuế 26,051,987 37,917,219 10,838,790 24,535,810
Lợi nhuận sau thuế 19,981,960 30,087,867 8,628,865 19,306,604
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,069,905 22,470,329 5,065,196 14,934,706
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,145,467,396 1,141,706,441 1,150,115,629 1,131,926,582
Tổng tài sản 1,242,844,894 1,235,981,827 1,245,416,709 1,227,077,715
Nợ ngắn hạn 894,744,006 866,803,738 932,340,591 894,768,396
Tổng nợ 896,611,697 869,062,262 934,500,682 896,830,218
Vốn chủ sở hữu 346,233,197 366,919,565 310,916,027 330,247,498
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.