MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TED

 Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP (UpCOM)

Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP - TED
Tổng công ty Tư vấn thiết kế Giao thông vận tải - CTCP (TEDI) ngày nay, tiền thân là Viện Thiết kế được thành lập vào ngày 27/12/1962 theo Quyết định sổ 1478/QĐ của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải trên cơ sở hợp nhẩt Viện Thiết kế Thủy bộ và Viện Thiết kể Đường sắt.
Cập nhật:
14:15 T2, 22/07/2024
58.00
  -0.3 (-0.51%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    58.3
  • Giá trần
    67
  • Giá sàn
    49.6
  • Giá mở cửa
    58
  • Giá cao nhất
    58
  • Giá thấp nhất
    58
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    300
  • GT Mua
    0.02 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    13.70 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/05/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 42.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 30/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.76
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.76
  •        P/E :
    10.07
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.70
  •        P/B:
    2.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,520
  • KLCP đang niêm yết:
    12,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    725.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 354,993,263 427,434,810 308,077,295 423,112,779
Giá vốn hàng bán 263,510,065 328,858,425 220,933,954 326,305,944
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 90,997,273 98,575,971 86,595,560 96,490,540
Lợi nhuận tài chính 2,900,889 2,504,373 3,700,125 777,059
Lợi nhuận khác 353,855 -405,778 184,564 -108,162
Tổng lợi nhuận trước thuế 34,813,835 33,999,500 26,051,987 37,917,219
Lợi nhuận sau thuế 27,203,783 27,318,466 19,981,960 30,087,867
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 21,397,612 19,943,280 14,069,905 22,470,329
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,232,820,559 1,274,936,480 1,145,467,396 1,141,706,441
Tổng tài sản 1,318,219,352 1,359,441,829 1,242,844,894 1,235,981,827
Nợ ngắn hạn 1,017,572,148 1,031,971,721 894,744,006 866,803,738
Tổng nợ 1,019,858,793 1,033,844,246 896,611,697 869,062,262
Vốn chủ sở hữu 298,360,560 325,597,583 346,233,197 366,919,565
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.