Thông tin giao dịch
SKV
Công ty Cổ phần Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa (UpCOM)
Công ty Cổ phần Nước giải khát Yến sào Khánh Hòa, được chuyển đổi từ công ty TNHH MTV Nước giải khát cao cấp Yến sào Diên Khánh, tiền thân là Nhà máy Nước giải khát cao cấp Yến sào Diên Khánh, đơn vị trực thuộc của Công ty TNHH Nhà nước Một thành viên Yến sào Khánh Hòa. Công ty được UBND tỉnh giao nhiệm vụ quản lý, bảo vệ, khai thác, chế biến nguồn tài nguyên Yến sào thiên nhiên.
Cập nhật:
14:15 T5, 07/11/2024
31.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
31
-
Giá trần
35.6
-
Giá sàn
26.4
-
Giá mở cửa
31.5
-
Giá cao nhất
31.5
-
Giá thấp nhất
30.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.89
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
03/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
28.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
23,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
610,228,137
|
361,151,318
|
471,489,615
|
324,026,452
|
|
Giá vốn hàng bán
|
497,391,638
|
288,216,636
|
376,593,817
|
255,033,084
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
103,869,586
|
72,934,683
|
94,895,798
|
68,993,368
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-263,070
|
-1,852,307
|
-659,451
|
-563,559
|
|
Lợi nhuận khác
|
865,744
|
181,956
|
110,734
|
1,274,607
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
29,171,077
|
|
26,465,004
|
10,314,197
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
23,415,700
|
19,011,358
|
21,095,829
|
8,079,326
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
23,415,700
|
19,011,358
|
21,095,829
|
8,079,326
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
733,708,685
|
571,045,601
|
647,036,040
|
583,151,116
|
|
Tổng tài sản
|
891,290,153
|
733,870,286
|
811,646,907
|
752,087,531
|
|
Nợ ngắn hạn
|
492,023,677
|
316,839,531
|
455,015,678
|
387,454,337
|
|
Tổng nợ
|
492,023,677
|
316,839,531
|
455,015,678
|
387,454,337
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
399,266,477
|
417,030,755
|
356,631,229
|
364,633,195
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.