MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

IFS

 Công ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế (UpCOM)

Công ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế
Công ty cổ phần Thực phẩm Quốc Tế, tiền thân là công ty công nghiệp chế biến thực phẩm Quốc Tế (IFPI), được thành lập ngày 16/11/1991. Chủ đầu tư ban đầu là Công ty Trade Ocean Holdings Sdn.Bhd có trụ sở tại Penang Malaysia. Hoạt động chính của Công ty là sản xuất đồ uống, thức ăn chế biến sẵn, chế biến nông sản, thủy sản thành sản phẩm đóng hộp, sấy khô, ướp đông, muối và ngâm dấm...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 24/03/2023
22.6
  1.2 (5.61%)
Khối lượng
800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.4
  • Giá trần
    24.6
  • Giá sàn
    18.2
  • Giá mở cửa
    22.6
  • Giá cao nhất
    22.6
  • Giá thấp nhất
    22.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    1.42 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:17/10/2006
Với Khối lượng (cp):24,284,160
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):50.0
Ngày giao dịch cuối cùng:03/05/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 3.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 87,140,984
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.12
  •        P/E :
    20.14
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.16
  • (**) Hệ số beta:
    0.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,730
  • KLCP đang niêm yết:
    87,140,984
  • KLCP đang lưu hành:
    87,140,984
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,969.39
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,796,760,939 1,539,322,364 1,313,243,452 1,830,257,198
Giá vốn hàng bán 951,411,844 837,324,927 770,285,527 1,151,195,520
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 683,326,279 571,854,544 458,946,829 561,516,396
Lợi nhuận tài chính 497,484 -72,170,184 7,019,015 21,663,880
Lợi nhuận khác -13,949,912 -2,117,794 -38,979,206 6,152,723
Tổng lợi nhuận trước thuế 290,171,959 194,431,159 157,182,491 193,544,165
Lợi nhuận sau thuế 223,452,368 155,033,770 125,557,534 155,645,630
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 223,513,170 155,033,770 125,557,534 155,645,630
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 771,521,669 968,695,797 1,144,057,173 1,323,229,336
Tổng tài sản 939,750,647 1,112,636,213 1,276,720,242 1,444,729,737
Nợ ngắn hạn 207,384,513 171,384,889 210,044,244 238,980,797
Tổng nợ 211,619,515 175,117,798 213,644,293 242,564,944
Vốn chủ sở hữu 728,131,132 937,518,415 1,063,075,949 1,202,164,793
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.