MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PSB

 Công ty cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai – Bến Đình (UpCOM)

CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình - PVSB - PSB
Công ty Cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình (PVSB) là doanh nghiệp do Tập đoàn Dầu khí Việt Nam và các cổ đông chiến lược thành lập ngày 06/04/2007, hiện nay là đơn vị thành viên của Tổng công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (PTSC). Ngành nghề kinh doanh: khai thác cụm Cảng và khu kinh tế Sao Mai - Bến Đình; khai thác cụm cảng container; đóng mới, sửa chữa tàu thuyền và các phương tiện nổi...
Cập nhật:
14:15 T4, 23/10/2024
6.40
  0.1 (1.59%)
Khối lượng
28,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.3
  • Giá trần
    7.2
  • Giá sàn
    5.4
  • Giá mở cửa
    6.3
  • Giá cao nhất
    6.4
  • Giá thấp nhất
    6.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.02 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/02/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.08
  •        P/E :
    76.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.19
  •        P/B:
    0.57
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    90,450
  • KLCP đang niêm yết:
    50,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    50,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    320.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 82,447,513 37,307,001 30,174,749 26,161,246
Giá vốn hàng bán 79,187,310 34,164,080 28,583,194 23,304,089
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,260,203 3,142,921 1,591,555 2,857,157
Lợi nhuận tài chính 6,007,006 4,695,972 3,806,900 3,608,706
Lợi nhuận khác 31,714 -572 -716,984 2,473,403
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,374,989 675,841 -1,233,123 4,305,189
Lợi nhuận sau thuế -2,580,282 454,043 -1,454,921 4,083,391
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,580,282 454,043 -1,454,921 4,083,391
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 514,274,148 490,479,922 481,044,357 481,777,144
Tổng tài sản 801,582,094 774,995,920 764,475,008 764,660,197
Nợ ngắn hạn 54,865,265 28,687,776 21,163,821 18,698,378
Tổng nợ 242,576,984 215,320,343 206,717,236 203,172,641
Vốn chủ sở hữu 559,005,110 559,675,577 557,757,771 561,487,556
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.