Thông tin giao dịch
PHP
Công ty cổ phần Cảng Hải Phòng (UpCOM)
Ngày 21/03/1956 Cảng Hải Phòng là một xí nghiệp do Ngành vận tải thủy phụ trách và quản lý. Đến ngày 01/07/2014, Cảng Hải Phòng chuyển sang hoạt động theo mô hình Công ty cổ phần với ngành nghề kinh doanh: bốc xếp hàng hóa; hoạt động dịch vụ hỗ trợ vận tải: môi giới tàu biển, đại lý tàu biển, đại lý vận tải đường biển...;dịch vụ lai dắt và hỗ trợ tàu; kho bãi và lưu trữ hàng hóa...
Cập nhật:
14:15 T6, 11/10/2024
26.40
0.6 (2.33%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
25.8
-
Giá trần
29.6
-
Giá sàn
22
-
Giá mở cửa
26.3
-
Giá cao nhất
26.8
-
Giá thấp nhất
26.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.95
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 12/08/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 326,960,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 18.3 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/09/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
326,960,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
552,337,389
|
577,538,413
|
566,422,727
|
664,762,411
|
|
Giá vốn hàng bán
|
386,371,801
|
431,524,862
|
350,367,901
|
401,426,086
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
165,965,588
|
146,013,551
|
216,054,826
|
263,336,325
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
57,222,853
|
49,430,518
|
24,617,370
|
30,223,904
|
|
Lợi nhuận khác
|
182,252
|
19,962,863
|
156,478
|
21,097,172
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
198,650,077
|
154,802,619
|
219,470,039
|
276,780,053
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
162,882,795
|
127,896,711
|
179,175,013
|
224,630,850
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
128,305,386
|
108,587,201
|
140,554,720
|
173,119,444
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,555,151,576
|
3,079,950,622
|
2,886,882,894
|
3,161,427,117
|
|
Tổng tài sản
|
6,870,651,517
|
7,080,314,762
|
7,097,666,042
|
7,625,565,735
|
|
Nợ ngắn hạn
|
670,618,341
|
806,843,731
|
678,216,576
|
1,333,233,795
|
|
Tổng nợ
|
1,211,339,552
|
1,343,709,526
|
1,183,147,719
|
1,834,188,936
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
5,659,311,964
|
5,736,605,236
|
5,914,518,323
|
5,791,376,799
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.