MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PCF

 Công ty cổ phần Cà Phê Petec (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cà Phê Petec - PCF>
Công ty cổ phần Cà phê Petec là công ty được thành lập từ một ngành hàng kinh doanh của Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư ( PETEC). Tới nay, Công ty đã trải qua quá trình phát triển lâu dài, ổn định qua hơn 10 nă với uy tín cao trên thị trường.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 30/11/2023
4.9
  -0.1 (-2%)
Khối lượng
1,400
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    5
  • Giá trần
    5.7
  • Giá sàn
    4.3
  • Giá mở cửa
    5
  • Giá cao nhất
    5.1
  • Giá thấp nhất
    4.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.46 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.75
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.75
  •        P/E :
    -6.57
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.19
  •        P/B:
    0.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,312
  • KLCP đang niêm yết:
    3,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    8.70
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 43,727,904 105,263,205 33,944,700 30,269,511
Giá vốn hàng bán 41,817,339 102,732,320 31,936,239 29,287,633
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,910,566 2,530,885 2,008,461 981,878
Lợi nhuận tài chính -1,662,742 -437,574 -133,558 131,129
Lợi nhuận khác 15,000 47,400 187,459
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,777,683 202,019 230,058 108,234
Lợi nhuận sau thuế -2,777,683 202,019 230,058 108,234
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,777,683 202,019 230,058 108,234
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 44,431,042 34,575,545 24,583,008 18,961,783
Tổng tài sản 59,719,806 49,808,087 39,761,411 34,086,047
Nợ ngắn hạn 38,738,235 28,590,668 18,313,934 10,203,064
Tổng nợ 38,738,235 28,590,668 18,313,934 12,530,336
Vốn chủ sở hữu 20,981,571 21,217,420 21,447,477 21,555,711
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.