Thông tin giao dịch
NTR
Công ty Cổ Phần Đường sắt Nghệ Tĩnh
Công ty cổ phần Đường sắt Nghệ Tĩnh tiền thân là Công ty Đường Goòng, được thành lập ngày 12/02/1965, là doanh nghiệp được thành lập dưới hình thức chuyển từ Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Tổng công ty Đường sắt Việt Nam sở hữu 100% vốn điều lệ sang Công ty cổ phần do Tổng công ty Đường sắt Việt Nam nắm giữ cổ phần chi phối; Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt, đường bộ; sửa chữa các công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi; quản lý khai thác, bảo trì sửa chữa kết cấu hạ tầng đường sắt...
Cập nhật:
14:15 T2, 19/07/2021
3.60
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
3.6
-
Giá trần
5
-
Giá sàn
2.2
-
Giá mở cửa
3.6
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 09/11/2016 |
Với Khối lượng (cp): | 1,492,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/07/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 1- 2017
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
102,267,802
|
119,372,241
|
122,423,401
|
129,073,468
|
|
Giá vốn hàng bán
|
93,426,813
|
106,531,818
|
109,739,116
|
115,348,383
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
8,840,989
|
12,840,423
|
12,684,284
|
13,725,085
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
682,744
|
836,690
|
1,173,417
|
849,466
|
|
Lợi nhuận khác
|
76,998
|
-357,937
|
-147,613
|
49,329
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,064,427
|
2,574,006
|
3,903,455
|
4,257,474
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,647,041
|
2,038,691
|
3,096,547
|
3,656,872
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,647,041
|
2,038,691
|
3,096,547
|
3,656,872
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
42,749,147
|
45,483,887
|
55,777,789
|
88,326,140
|
|
Tổng tài sản
|
52,847,757
|
53,444,016
|
63,808,621
|
101,252,565
|
|
Nợ ngắn hạn
|
36,126,716
|
36,101,625
|
45,199,606
|
81,711,849
|
|
Tổng nợ
|
36,126,716
|
36,101,625
|
45,199,606
|
81,711,849
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
16,721,041
|
17,342,391
|
18,609,015
|
19,540,716
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.