MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MML

 Công ty Cổ phần Masan MEATLife (UpCOM)

Công ty Cổ phần Masan MEATLife - MML
Masan MEATLife (MML) là doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam áp dụng nền tảng 3F “từ trang trại đến bàn ăn” với chuỗi giá trị tích hợp, nhằm cung cấp các sản phẩm thịt có thương hiệu, đảm bảo vệ sinh, truy xuất được nguồn gốc và giá cả hợp lý.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 08/12/2023
24.4
  -0.6 (-2.4%)
Khối lượng
12,104
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    25
  • Giá trần
    28.7
  • Giá sàn
    21.3
  • Giá mở cửa
    24.7
  • Giá cao nhất
    24.7
  • Giá thấp nhất
    24.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -6,100
  • GT Mua
    0.09 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.24 (Tỷ)
  • Room còn lại
    97.59 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 69.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 324,327,447
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/08/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 15/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 49%
- 05/10/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 09/10/2020: Phát hành cho CBCNV 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.41
  •        P/E :
    -17.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.49
  •        P/B:
    1.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,750
  • KLCP đang niêm yết:
    327,132,940
  • KLCP đang lưu hành:
    327,132,940
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7,982.04
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,581,240,369 1,610,391,568 1,716,282,588 1,916,214,706
Giá vốn hàng bán 1,445,981,216 1,412,673,477 1,509,271,038 1,550,284,509
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 106,681,183 187,511,063 193,811,968 353,205,731
Lợi nhuận tài chính -50,651,509 -67,998,919 -80,721,986 -72,635,470
Lợi nhuận khác -1,268,541 -374,317 -2,253,456 -15,705,719
Tổng lợi nhuận trước thuế -168,922,581 -167,373,917 -182,043,381 -86,504,548
Lợi nhuận sau thuế -170,394,848 -168,315,944 -179,301,146 -85,801,039
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -142,593,026 -121,191,779 -124,745,821 -71,684,209
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,975,418,858 3,895,034,299 3,924,083,118 3,849,719,165
Tổng tài sản 13,346,388,834 13,168,720,391 13,103,403,371 12,924,563,399
Nợ ngắn hạn 3,097,740,342 2,856,848,835 2,960,494,683 2,995,236,970
Tổng nợ 7,722,887,142 7,713,544,643 7,827,528,769 7,734,489,871
Vốn chủ sở hữu 5,623,501,691 5,455,175,748 5,275,874,602 5,190,073,528
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.