Doanh thu bán hàng và CCDV
|
18,718,291
|
10,708,192
|
1,540,806
|
2,320,363
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-2,778,151
|
-5,959,023
|
-8,545,832
|
-2,345,543
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-7,891,158
|
-7,986,160
|
-10,880,844
|
-4,045,756
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-5,918,368
|
-6,229,205
|
-10,880,844
|
-4,045,756
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
30,814,653
|
22,064,459
|
10,693,882
|
6,466,000
|
|