MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IME

 Công ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp (UpCOM)

CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp - IMECO - IME
Công ty Cổ phần Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp tiền thân là Xí nghiệp Cơ điện Tân Bình, được thành lập ngày 20/08/1979. Tháng 07/2005, Công ty chính thức chuyển đổi thành CTCP. Ngày 01/12/2009 là ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu Công ty. Ngành nghề kinh doanh: chế tạo và lắp đặt các sản phẩm cơ khí, máy móc, thiết bị công nghiệp; chế tạo và lắp dựng kết cấu thép, sản xuất tấm lợp; xây dựng dân dụng và công nghiệp...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 08/12/2023
141
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    141
  • Giá trần
    197.4
  • Giá sàn
    84.6
  • Giá mở cửa
    141
  • Giá cao nhất
    141
  • Giá thấp nhất
    141
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 04/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 18/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 04/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 18/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 17/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    17.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    3,599,948
  • KLCP đang lưu hành:
    3,599,948
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    507.59
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 1- 2007 Quý 2- 2007 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 145,714,014 136,782,582 65,296,417 180,038,580
Giá vốn hàng bán 143,722,972 119,982,788 55,475,650 158,119,866
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,991,041 16,799,794 9,820,767 21,918,714
Lợi nhuận tài chính 179,059 321,967 444,516 -1,429,987
Lợi nhuận khác 1,041,489 1,163,633 684,361 1,484,669
Tổng lợi nhuận trước thuế -16,633,403 582,278 608,745 3,062,716
Lợi nhuận sau thuế -16,635,831 582,278 608,745 3,062,716
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -16,635,831 582,278 608,745 3,062,716
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 79,216,292 53,554,357 62,711,938 121,648,280
Tổng tài sản 84,094,862 56,795,239 65,777,302 124,784,173
Nợ ngắn hạn 58,577,495 30,695,594 39,068,913 95,013,068
Tổng nợ 58,577,495 30,695,594 39,068,913 95,013,068
Vốn chủ sở hữu 25,517,367 26,099,645 26,708,389 29,771,105
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.