Doanh thu bán hàng và CCDV
|
98,609,867
|
144,224,442
|
145,822,615
|
99,886,326
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
28,523,669
|
30,586,818
|
28,986,644
|
24,208,453
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-4,549,471
|
-1,828,386
|
1,177,559
|
-8,098,770
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-4,926,906
|
-2,024,517
|
776,699
|
-8,037,327
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,341,824,895
|
1,342,547,379
|
1,373,597,848
|
1,396,333,696
|
|