MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTG

 Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ (UpCOM)

Logo Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ - HTG>
Tổng công ty cổ phần Dệt may Hoà Thọ đƣợc thành lập từ năm 1962, tiền thân có tên là Nhà máy Dệt Hoà Thọ (SICOVINA) thuộc Công ty Kỹ nghệ Bông vải Việt Nam. Năm 1975, khi thành phố Đà Nẵng đƣợc giải phóng, Nhà máy Dệt Hoà Thọ đƣợc chính quyền tiếp quản và đi vào hoạt động trở lại vào ngày 21/04/1975.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 28/09/2023
31
  -0.2 (-0.64%)
Khối lượng
39,958
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    31.2
  • Giá trần
    35.8
  • Giá sàn
    26.6
  • Giá mở cửa
    31.4
  • Giá cao nhất
    31.4
  • Giá thấp nhất
    30.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 22,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:27
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 06/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 19/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6,086.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6,086.21
  •        P/E :
    5.09
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.42
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    62,569
  • KLCP đang niêm yết:
    30,003,075
  • KLCP đang lưu hành:
    34,877,708
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,081.21
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,388,616,694 1,168,572,661 1,271,924,405 1,040,156,868
Giá vốn hàng bán 1,227,235,559 1,031,572,335 1,157,134,823 950,651,295
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 161,291,040 136,744,077 112,808,290 89,333,044
Lợi nhuận tài chính 3,706,315 4,775,244 3,092,727 2,847,084
Lợi nhuận khác 518,822 1,321,910 -3,498,635 4,377,923
Tổng lợi nhuận trước thuế 90,718,984 77,105,853 56,599,078 43,514,607
Lợi nhuận sau thuế 72,961,151 54,396,629 47,623,531 33,936,235
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 71,531,758 58,934,588 47,261,931 34,544,698
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,778,157,696 1,602,874,533 1,421,907,699 1,611,425,041
Tổng tài sản 2,559,925,503 2,388,880,158 2,190,126,640 2,371,161,325
Nợ ngắn hạn 1,433,284,244 1,230,737,986 1,006,513,318 1,307,579,694
Tổng nợ 1,729,313,955 1,504,299,276 1,266,204,950 1,549,578,424
Vốn chủ sở hữu 830,611,548 884,580,881 923,921,690 821,582,901
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.