MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,611,425,040,830 1,760,137,361,527 1,761,253,888,457 1,869,958,297,006
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,038,150,232 146,494,612,270 210,985,575,944 540,001,686,130
1. Tiền 25,038,150,232 19,433,278,535 13,763,575,944 18,371,561,130
2. Các khoản tương đương tiền 127,061,333,735 197,222,000,000 521,630,125,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 228,740,964,000 279,334,478,495 176,606,702,730 175,651,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 228,740,964,000 279,334,478,495 176,606,702,730 175,651,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 425,052,815,518 513,794,623,937 538,764,767,392 513,927,631,166
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 412,247,706,911 492,525,573,389 515,334,151,341 471,545,986,779
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,296,480,999 19,578,779,149 15,170,221,285 31,684,171,455
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,342,860,000 1,757,145,000 2,342,860,000 1,757,145,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,875,756,954 5,643,115,745 11,627,524,112 14,650,317,278
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,709,989,346 -5,709,989,346 -5,709,989,346 -5,709,989,346
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 830,308,159,864 688,630,567,548 765,957,784,829 576,337,038,865
1. Hàng tồn kho 850,720,715,229 700,691,283,841 776,023,985,593 579,948,080,396
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -20,412,555,365 -12,060,716,293 -10,066,200,764 -3,611,041,531
V.Tài sản ngắn hạn khác 102,284,951,216 131,883,079,277 68,939,057,562 64,040,940,845
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,113,783,559 11,303,091,174 13,000,500,880 14,373,867,962
2. Thuế GTGT được khấu trừ 92,166,901,953 120,549,367,775 52,278,789,960 44,942,765,912
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,265,704 30,620,328 3,659,766,722 4,724,306,971
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 759,736,284,055 730,978,289,914 746,495,151,927 761,411,445,496
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,227,320,545 9,235,818,045 5,848,452,545 5,402,538,250
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,857,150,000 5,857,150,000 4,685,720,000 4,685,720,000
6. Phải thu dài hạn khác 3,370,170,545 3,378,668,045 1,162,732,545 716,818,250
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 685,625,905,390 660,449,272,508 665,744,250,468 654,875,083,890
1. Tài sản cố định hữu hình 683,559,304,711 658,539,259,733 663,880,001,252 653,210,009,371
- Nguyên giá 2,015,631,422,006 2,021,124,636,485 2,039,265,934,388 2,058,382,975,377
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,332,072,117,295 -1,362,585,376,752 -1,375,385,933,136 -1,405,172,966,006
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,066,600,679 1,910,012,775 1,864,249,216 1,665,074,519
- Nguyên giá 12,593,614,322 12,628,289,322 12,780,311,016 12,780,311,016
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,527,013,643 -10,718,276,547 -10,916,061,800 -11,115,236,497
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 812,800,000 369,781,091 921,944,983 26,668,255,454
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 812,800,000 369,781,091 921,944,983 26,668,255,454
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,542,559,947 17,765,377,502 26,116,541,850 26,485,639,494
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,592,536,598 16,815,354,153 17,166,518,501 17,535,616,145
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,755,702,000 7,755,702,000 7,755,702,000 7,755,702,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,805,678,651 -6,805,678,651 -6,805,678,651 -6,805,678,651
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000 8,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 46,527,698,173 43,158,040,768 47,863,962,081 47,979,928,408
1. Chi phí trả trước dài hạn 43,784,561,347 41,501,671,235 45,561,989,804 47,206,514,352
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,743,136,826 1,656,369,533 2,301,972,277 773,414,056
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,371,161,324,885 2,491,115,651,441 2,507,749,040,384 2,631,369,742,502
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,549,578,424,140 1,609,969,968,413 1,670,943,004,604 1,750,658,935,271
I. Nợ ngắn hạn 1,307,579,694,109 1,362,647,293,149 1,441,492,975,003 1,526,800,884,394
1. Phải trả người bán ngắn hạn 203,164,723,331 176,755,440,453 231,687,024,817 211,964,902,052
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,123,054,244 9,474,808,994 10,310,976,519 7,247,401,309
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,213,727,523 71,154,055,865 16,008,977,997 14,745,950,187
4. Phải trả người lao động 279,011,424,862 302,800,011,069 338,575,244,295 255,885,678,072
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,855,169,380 9,139,475,506 5,156,076,393 5,953,440,290
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 671,891,627 412,425,187 64,771,915 925,012,709
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,665,061,616 28,602,192,918 115,412,086,009 79,853,956,191
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 645,443,425,422 682,370,737,817 642,688,671,718 878,038,265,326
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 82,431,216,104 81,938,145,340 81,589,145,340 72,186,278,258
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 241,998,730,031 247,322,675,264 229,450,029,601 223,858,050,877
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 3,512,912,296 2,836,137,532 1,998,966,784 881,655,001
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 454,600,000 454,600,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 238,485,817,735 244,486,537,732 226,484,939,447 222,010,272,506
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 511,523,370 511,523,370
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 821,582,900,745 881,145,683,028 836,806,035,780 880,710,807,231
I. Vốn chủ sở hữu 821,582,900,745 881,145,683,028 836,806,035,780 880,710,807,231
1. Vốn góp của chủ sở hữu 360,027,080,000 360,027,080,000 360,027,080,000 360,027,080,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 360,027,080,000 360,027,080,000 360,027,080,000 360,027,080,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,300,280,000 3,300,280,000 3,300,280,000 3,300,280,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 206,579,950,294 206,579,950,294 206,579,950,294 206,579,950,294
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 212,023,990,806 270,923,375,752 227,896,456,204 272,486,277,862
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 130,217,361,690 130,217,361,690 145,922,388,021 227,342,567,601
- LNST chưa phân phối kỳ này 81,806,629,116 140,706,014,062 81,974,068,183 45,143,710,261
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 39,651,599,645 40,314,996,982 39,002,269,282 38,317,219,075
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,371,161,324,885 2,491,115,651,441 2,507,749,040,384 2,631,369,742,502
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.