Doanh thu bán hàng và CCDV
|
346,199,167
|
331,070,726
|
317,619,032
|
284,133,810
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,604,408
|
36,772,573
|
1,066,231
|
11,339,450
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-10,017,997
|
-11,967,955
|
-59,848,786
|
-52,484,423
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-6,856,656
|
-12,088,963
|
-64,819,684
|
-46,834,891
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
649,457,333
|
618,796,926
|
594,661,465
|
462,959,310
|
|