MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HNR

 Công ty cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Rượu và Nước giải khát Hà Nội - HNR>
Công ty Cổ phần Cồn rượu Hà Nội – HALICO tiền thân là nhà máy rượu Hà Nội do hãng rượu Fontaine của Pháp xây dựng từ năm 1898, đây là nhà máy lớn nhất trong 5 nhà máy được xây dựng ở khu vực Đông Dương thời bấy giờ. Qua hơn 119 năm xây dựng và phát triển, HALICO ngày nay là doanh nghiệp sản xuất rượu uy tín, lớn nhất Việt Nam với các nhãn rượu nổi tiếng được nhiều người tiêu dùng trong nước và quốc tế yêu thích như: Lúa mới, Nếp mới, Vodka Hà Nội, Vina Vodka, Vodka 94 Lò Đúc, Ba Kích Sealion,...
Cập nhật:
14:15 T4, 23/10/2024
12.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12
  • Giá trần
    16.8
  • Giá sàn
    7.2
  • Giá mở cửa
    12
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    3.43 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.45
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.45
  •        P/E :
    -26.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.66
  •        P/B:
    0.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    240.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 34,567,537 37,987,495 24,392,895 24,086,917
Giá vốn hàng bán 22,169,858 23,767,863 16,115,231 16,928,932
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,010,333 11,283,543 6,391,371 5,339,211
Lợi nhuận tài chính 1,610,375 1,550,031 1,400,419 1,274,246
Lợi nhuận khác -161 1,412 1,067,164 139,022
Tổng lợi nhuận trước thuế -4,213,128 465,350 -3,011,622 -4,952,807
Lợi nhuận sau thuế -4,213,128 465,350 -3,011,622 -4,952,807
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -4,213,128 465,350 -3,011,622 -4,952,807
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 258,593,921 263,619,231 264,719,062 267,589,605
Tổng tài sản 375,919,699 375,762,208 371,722,403 369,562,017
Nợ ngắn hạn 20,146,640 19,495,229 18,467,047 21,231,041
Tổng nợ 20,146,640 19,495,229 18,467,047 21,231,041
Vốn chủ sở hữu 355,773,058 356,266,979 353,255,356 348,330,976
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.