MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HDM

 Công ty Cổ phần Dệt May Huế (UpCOM)

CTCP Dệt May Huế - HUEGATEX - HDM
Công ty Cổ phần Dệt May Huế là thành viên của Tập đoàn Dệt May Việt Nam, được thành lập ngày 26/03/1988 và hoạt động theo hình thức CTCP theo giấy phép kinh doanh ngày 17/11/2005. Cổ phiếu của Công ty niêm yết trên sàn UPCOM từ ngày 29/12/2009. Công ty chuyên sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu các mặt hàng sợi, vải dệt kim và hàng may mặc.
Cập nhật:
14:06 T5, 10/10/2024
33.20
  0 (0%)
Khối lượng
7,600
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    33.2
  • Giá trần
    38.1
  • Giá sàn
    28.3
  • Giá mở cửa
    33.4
  • Giá cao nhất
    33.4
  • Giá thấp nhất
    33.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    900
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0.03 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    4.94 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 32%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 45%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/12/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 21/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 08/09/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 95%
- 25/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 14/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 10/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.03
  •        P/E :
    6.60
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.71
  •        P/B:
    1.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,832
  • KLCP đang niêm yết:
    20,096,259
  • KLCP đang lưu hành:
    20,096,259
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    667.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 385,514,762 533,843,722 481,707,454 459,100,162
Giá vốn hàng bán 336,660,460 461,223,278 425,642,787 398,875,206
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 48,854,302 72,620,444 56,064,666 60,224,956
Lợi nhuận tài chính -3,739,811 166,588 1,711,720 7,288,966
Lợi nhuận khác 152,677 787,451 586,008 23,858
Tổng lợi nhuận trước thuế 20,137,134 43,686,765 27,942,694 36,914,034
Lợi nhuận sau thuế 15,828,851 33,289,266 22,177,203 29,816,077
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,828,851 33,289,266 22,177,203 29,816,077
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 673,043,143 879,548,621 710,484,011 760,470,240
Tổng tài sản 1,036,356,516 1,217,515,748 1,029,893,165 1,091,330,690
Nợ ngắn hạn 505,773,901 673,688,794 522,003,987 598,694,637
Tổng nợ 634,804,445 782,674,411 632,742,454 695,214,252
Vốn chủ sở hữu 401,552,071 434,841,337 397,150,711 396,116,438
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.