Thông tin giao dịch
G36
Tổng Công ty 36 - CTCP (UpCOM)
Tổng Công ty 36 - CTCP là một trong những doanh nghiệp xây dựng hàng đầu của Quân đội hiện nay, được thành lập theo quyết định số 3036 QĐ-BQP ngày 23/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng trên cơ sở chuyển đổi từ Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Đầu tư Xây lắp và Thương mại 36 (tiền thân là Xí nghiệp Xây lắp 36 thành lập tháng 4/1996). Ngành nghề chính là Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình cấp thoát nước...
Cập nhật:
14:15 T4, 30/10/2024
6.70
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
6.7
-
Giá trần
7.7
-
Giá sàn
5.7
-
Giá mở cửa
6.8
-
Giá cao nhất
6.8
-
Giá thấp nhất
6.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
43,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
282,319,954
|
595,495,142
|
335,246,243
|
386,733,589
|
|
Giá vốn hàng bán
|
252,053,965
|
566,066,369
|
291,043,391
|
358,635,488
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
30,265,989
|
29,428,773
|
44,202,851
|
28,098,101
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-18,722,787
|
-17,765,219
|
-12,676,246
|
-11,563,732
|
|
Lợi nhuận khác
|
497,757
|
1,284,698
|
4,371,773
|
1,246,280
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,037,969
|
17,246,505
|
15,988,414
|
7,723,671
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-1,158,432
|
17,291,557
|
15,424,385
|
7,566,700
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,158,432
|
17,291,557
|
15,424,385
|
7,566,700
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,719,677,260
|
2,699,921,227
|
2,470,889,918
|
2,469,915,487
|
|
Tổng tài sản
|
4,692,808,544
|
4,708,583,996
|
4,422,867,101
|
4,422,522,603
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,405,861,167
|
2,487,499,573
|
2,321,412,599
|
2,327,371,599
|
|
Tổng nợ
|
3,618,910,550
|
3,619,131,953
|
3,306,436,286
|
3,299,124,093
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,073,897,994
|
1,089,452,043
|
1,116,430,815
|
1,123,398,510
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.