MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

G36

 Tổng Công ty 36 - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty 36 - CTCP - G36
Tổng Công ty 36 - CTCP là một trong những doanh nghiệp xây dựng hàng đầu của Quân đội hiện nay, được thành lập theo quyết định số 3036 QĐ-BQP ngày 23/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng trên cơ sở chuyển đổi từ Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Đầu tư Xây lắp và Thương mại 36 (tiền thân là Xí nghiệp Xây lắp 36 thành lập tháng 4/1996). Ngành nghề chính là Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình cấp thoát nước...
Cập nhật:
14:15 T4, 23/10/2024
6.80
  0 (0%)
Khối lượng
111,286
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.8
  • Giá trần
    7.8
  • Giá sàn
    5.8
  • Giá mở cửa
    6.9
  • Giá cao nhất
    6.9
  • Giá thấp nhất
    6.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 43,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1.96%
- 27/05/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5.38%
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3.17%
- 14/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.01%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.03%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.37
  •        P/E :
    18.37
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.81
  •        P/B:
    0.63
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    114,178
  • KLCP đang niêm yết:
    103,745,067
  • KLCP đang lưu hành:
    103,745,067
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    705.47
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 403,180,133 282,319,954 595,495,142 335,246,243
Giá vốn hàng bán 362,869,976 252,053,965 566,066,369 291,043,391
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 40,310,157 30,265,989 29,428,773 44,202,851
Lợi nhuận tài chính -23,573,070 -18,722,787 -17,765,219 -12,676,246
Lợi nhuận khác -20,000 497,757 1,284,698 4,371,773
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,460,921 -1,037,969 17,246,505 15,988,414
Lợi nhuận sau thuế 6,846,728 -1,158,432 17,291,557 15,424,385
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,846,636 -1,158,432 17,291,557 15,424,385
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,191,649,425 2,719,677,260 2,699,921,227 2,470,889,918
Tổng tài sản 4,524,363,014 4,692,808,544 4,708,583,996 4,422,867,101
Nợ ngắn hạn 2,148,039,485 2,405,861,167 2,487,499,573 2,321,412,599
Tổng nợ 3,429,621,228 3,618,910,550 3,619,131,953 3,306,436,286
Vốn chủ sở hữu 1,094,741,786 1,073,897,994 1,089,452,043 1,116,430,815
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.