Thông tin giao dịch
G20
Công ty cổ phần Đầu tư Dệt may G.Home (UpCOM)
Công ty Cổ phần Đầu tư Dệt may G.HOME được thành lập tháng 4 năm 2010. Cho đến nay, công ty đã trở thành một trong những doanh nghiệp có kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất sản xuất các sản phẩm bông tấm và chăn ga gối đệm trong cả nước. G.HOME tin tưởng rằng, các sản phẩm của G.HOME sẽ luôn là lựa chọn đúng đắn của mọi khách hàng.
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 13.7.2023 do TCĐKGD chưa họp ĐHĐCĐ TN 2023.
Cập nhật:
14:15 T2, 07/10/2024
0.50
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
0.5
-
Giá trần
0.6
-
Giá sàn
0.4
-
Giá mở cửa
0.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.86
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 09/03/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 9,600,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 11.8 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/08/2015 |
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 01/09/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 9,600,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 12.8 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/07/2017 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
2.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
14,400,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2018
|
Quý 2- 2018
|
Quý 3- 2018
|
Quý 4- 2018
|
Tăng trưởng
|
Lợi nhuận tài chính
|
-16,035,592
|
-15,190,914
|
-14,911,274
|
-13,569,675
|
|
Lợi nhuận khác
|
837,856
|
820,477
|
-59,593
|
381,473
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-11,668,277
|
-7,633,483
|
-15,153,570
|
-13,207,324
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-11,668,277
|
-7,633,483
|
-15,153,570
|
-13,207,324
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-11,668,277
|
-7,633,483
|
-15,153,570
|
-13,207,324
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
96,676,839
|
93,345,443
|
93,178,041
|
93,021,232
|
|
Tổng tài sản
|
104,469,348
|
95,442,283
|
95,214,814
|
94,998,554
|
|
Nợ ngắn hạn
|
217,820,327
|
216,426,746
|
231,352,847
|
244,343,911
|
|
Tổng nợ
|
217,820,327
|
216,426,746
|
231,352,847
|
244,343,911
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-113,350,980
|
-120,984,463
|
-136,138,033
|
-149,345,357
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.