TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
300,365,068,219 |
294,123,124,985 |
272,962,391,753 |
270,736,481,525 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,933,941,170 |
4,109,326,018 |
3,943,136,832 |
2,323,355,886 |
|
1. Tiền |
4,933,941,170 |
4,109,326,018 |
3,943,136,832 |
2,323,355,886 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
225,579,954,905 |
220,193,523,524 |
199,198,979,478 |
198,609,515,872 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
159,230,302,138 |
153,875,113,209 |
52,640,787,690 |
149,159,139,146 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
63,984,311,022 |
63,959,521,211 |
63,979,521,211 |
61,887,021,211 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
57,446,507,608 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,846,554,352 |
3,840,101,711 |
3,855,416,773 |
8,840,101,711 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,481,212,607 |
-1,481,212,607 |
21,276,746,196 |
-21,276,746,196 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
69,793,655,896 |
69,793,655,896 |
69,793,655,896 |
69,793,655,896 |
|
1. Hàng tồn kho |
69,793,655,896 |
69,793,655,896 |
69,793,655,896 |
69,793,655,896 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
57,516,248 |
26,619,547 |
26,619,547 |
9,953,871 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
57,516,248 |
26,619,547 |
26,619,547 |
9,953,871 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
45,958,858,182 |
45,955,548,945 |
39,657,183,275 |
41,766,800,306 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,963,323,752 |
33,963,323,752 |
27,664,958,082 |
30,284,958,082 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,963,323,752 |
33,963,323,752 |
27,664,958,082 |
30,284,958,082 |
|
- Nguyên giá |
50,575,500,891 |
50,575,500,891 |
50,575,500,891 |
53,195,500,891 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,612,177,139 |
-16,612,177,139 |
-22,910,542,809 |
-22,910,542,809 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
48,554,000 |
48,554,000 |
48,554,000 |
48,554,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,554,000 |
-48,554,000 |
-48,554,000 |
-48,554,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
9,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,995,534,430 |
2,992,225,193 |
2,992,225,193 |
2,481,842,224 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,995,534,430 |
2,992,225,193 |
2,992,225,193 |
2,481,842,224 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
346,323,926,401 |
340,078,673,930 |
312,619,575,028 |
312,503,281,831 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
238,217,816,791 |
240,466,811,320 |
244,525,500,950 |
250,262,666,975 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
232,008,040,244 |
234,257,034,773 |
238,315,724,403 |
244,052,890,428 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,591,356,177 |
5,711,545,927 |
35,817,903,774 |
35,722,107,806 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,269,924,232 |
17,229,739,457 |
17,223,435,332 |
16,938,777,378 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
8,000,000 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,593,967,636 |
25,758,259,248 |
31,080,467,645 |
36,170,036,136 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
977,605,888 |
977,605,888 |
977,605,888 |
2,388,807,400 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
159,399,923,224 |
183,396,621,166 |
152,041,048,677 |
151,657,898,621 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,175,263,087 |
1,175,263,087 |
1,175,263,087 |
1,175,263,087 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,209,776,547 |
6,209,776,547 |
6,209,776,547 |
6,209,776,547 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,209,776,547 |
6,209,776,547 |
6,209,776,547 |
6,209,776,547 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
108,106,109,610 |
99,611,862,610 |
68,094,074,078 |
62,240,614,856 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
108,106,109,610 |
99,611,862,610 |
68,094,074,078 |
62,240,614,856 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
144,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,022,505,637 |
2,022,505,637 |
2,022,505,637 |
2,022,505,637 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
66,164,754,177 |
-46,410,643,027 |
-77,928,431,559 |
-83,781,890,781 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
52,040,575,102 |
-60,534,822,102 |
-92,052,610,634 |
-97,906,069,856 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,124,179,075 |
14,124,179,075 |
14,124,179,075 |
14,124,179,075 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
346,323,926,401 |
340,078,673,930 |
312,619,575,028 |
312,503,281,831 |
|