Doanh thu bán hàng và CCDV
|
9,419,365
|
9,043,017
|
9,083,352
|
7,467,502
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
9,419,365
|
9,043,017
|
9,083,352
|
7,467,502
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,678,070
|
2,789,589
|
2,970,157
|
94,550,284
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,678,070
|
2,789,589
|
2,970,157
|
94,339,996
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
28,162,169
|
33,681,108
|
29,501,463
|
48,517,117
|
|