MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FCS

 Công ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh - FCS>
Năm 1980, Công ty được thành lập với tên gọi " Công ty kinh doanh Lương thực" trực thuộc Sở Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh. Kể từ thời điểm chính thức chuyển thành công ty cổ phần đến nay, Công ty không có sự thay đổi về đầu tư chủ sở hữu,do đó mức vốn điều lệ được giữ nguyên là 294.500.000.000 đồng.Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh lương thực, thực phẩm và công nghệ phẩm; Thu mua, chế biến và xuất khẩu mặt hàng gạo các loại; Kinh doanh xăng dầu.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 22/09/2023
10.1
  0 (0%)
Khối lượng
5,801
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.1
  • Giá trần
    11.7
  • Giá sàn
    8.7
  • Giá mở cửa
    10.1
  • Giá cao nhất
    10.1
  • Giá thấp nhất
    10
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 29,450,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    41.96
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    2.01
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    29,450,000
  • KLCP đang lưu hành:
    29,450,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    153.14
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 774,108,259 895,289,809 391,991,678 97,136,039
Giá vốn hàng bán 711,236,521 832,150,262 327,409,369 81,121,845
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 62,871,739 63,139,547 64,582,309 16,014,194
Lợi nhuận tài chính -15,539,892 -2,717,410 -762,517 392,233
Lợi nhuận khác 20,014,342 10,257,190 4,060,444 761,040
Tổng lợi nhuận trước thuế -36,704,282 -19,694,337 106,392 2,115,092
Lợi nhuận sau thuế -36,704,282 -19,694,337 106,392 2,115,092
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -36,704,282 -19,694,337 106,392 2,115,092
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 34,528,394 44,861,749 26,899,577 26,899,577
Tổng tài sản 765,371,225 748,639,285 718,250,029 718,250,029
Nợ ngắn hạn 115,165,381 119,698,177 88,430,530 88,430,530
Tổng nợ 684,506,136 687,468,532 656,972,885 656,972,885
Vốn chủ sở hữu 80,865,089 61,170,752 61,277,144 61,277,144
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.