Thông tin giao dịch
DDM
Công ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô (UpCOM)
Công ty cổ phần Hàng hải Đông Đô tiền thân là XNLH Vận tải biển pha sông (VISERITRANS). Ngày 29/04/1995, VISERITRANS chính thức trở thành doanh nghiệp thành viên hạch toán độc lập của Tổng công ty Hàng hải Việt Nam (VINALINES). Năm 2006, công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: vận chuyển và làm đại lý, môi giới vận chuyển hàng hóa bằng đường biển; sửa chữa duy tu và bảo dưỡng tàu biển...
Duy trì hạn chế giao dịch do VCSH âm trong BCTC năm 2023
Cập nhật:
14:15 T2, 09/12/2024
1.60
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
1.6
-
Giá trần
1.8
-
Giá sàn
1.4
-
Giá mở cửa
1.6
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.89
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 22/07/2008 |
Với Khối lượng (cp): | 8,920,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 16.8 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/04/2013 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/07/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,244,495
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
57,791,250
|
50,353,766
|
69,401,277
|
66,231,455
|
|
Giá vốn hàng bán
|
74,937,783
|
72,184,451
|
76,866,326
|
69,941,337
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-17,146,533
|
-21,830,685
|
-7,465,048
|
-3,709,882
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-8,974,802
|
-5,145,300
|
-51,983,721
|
7,459,118
|
|
Lợi nhuận khác
|
320,665
|
744,511
|
22,526,184
|
1,888,415
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-31,737,644
|
-30,699,737
|
-41,916,306
|
414,278
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-31,737,644
|
-30,699,737
|
-41,916,306
|
414,278
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-31,702,760
|
-30,650,056
|
-41,831,898
|
365,641
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
132,319,600
|
134,542,266
|
128,146,103
|
142,596,218
|
|
Tổng tài sản
|
526,582,799
|
514,414,938
|
497,338,569
|
490,058,372
|
|
Nợ ngắn hạn
|
75,598,395
|
88,607,890
|
84,602,651
|
84,976,224
|
|
Tổng nợ
|
1,354,892,371
|
1,373,424,247
|
1,398,264,184
|
1,390,569,708
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-828,309,572
|
-859,009,309
|
-900,925,615
|
-900,511,337
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.