MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CFV

 Công ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Cà phê Thắng Lợi - CFV>
Công ty TNHH MTV cà phê Thắng Lợi là doanh nghiệp nhà nước được thành lập ngày 20/04/1977, đứng chân tại huyện Krông Păk, tỉnh Đắk Lắk, với chức năng nhiệm vụ chính là trồng và chăm sóc, kinh doanh cà phê xuất khẩu và các mặt hàng nông sản,vv…
Cập nhật:
14:15 T6, 26/07/2024
23.40
  -3.9 (-14.29%)
Khối lượng
800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    27.3
  • Giá trần
    31.3
  • Giá sàn
    23.3
  • Giá mở cửa
    27.3
  • Giá cao nhất
    27.3
  • Giá thấp nhất
    23.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,256,100
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.74
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.74
  •        P/E :
    31.70
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.77
  •        P/B:
    1.99
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    830
  • KLCP đang niêm yết:
    8,096,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,650,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    296.01
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 84,860,846 74,474,938 165,443,666 99,458,848
Giá vốn hàng bán 85,443,165 64,047,497 145,696,781 74,874,451
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -582,319 10,427,441 19,746,884 24,584,397
Lợi nhuận tài chính 549,503 -1,200,112 -1,074,930 2,256,009
Lợi nhuận khác 822,972 1,066,090 -58,008 1,420,503
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,805,900 3,227,332 12,516,072 24,018,839
Lợi nhuận sau thuế -1,805,900 2,236,448 10,012,858 18,885,835
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,805,900 2,236,448 10,012,858 18,885,835
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 122,037,486 220,384,363 176,679,773 131,035,128
Tổng tài sản 189,147,509 282,567,019 240,625,664 193,928,354
Nợ ngắn hạn 48,641,410 141,620,372 89,630,933 24,031,675
Tổng nợ 50,721,885 143,710,847 91,731,408 26,132,150
Vốn chủ sở hữu 138,425,624 138,856,172 148,894,257 167,796,204
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.