Doanh thu bán hàng và CCDV
|
84,860,846
|
74,474,938
|
165,443,666
|
99,458,848
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-582,319
|
10,427,441
|
19,746,884
|
24,584,397
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,805,900
|
3,227,332
|
12,516,072
|
24,018,839
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,805,900
|
2,236,448
|
10,012,858
|
18,885,835
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
122,037,486
|
220,384,363
|
176,679,773
|
131,035,128
|
|