Thông tin giao dịch
BWA
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc (UpCOM)
Công ty cổ phần Cấp thoát nước và Xây dựng Bảo Lộc chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 13/02/2008. Ngày 14/06/2010, cổ phiếu của Công ty được niêm yết tại sàn giao dịch UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: khai thác, sản xuất và cung cấp nước sạch cho các khu đô thị và khu công nghiệp; quản lý hệ thống thoát nước, xử lý nước thải và rác thải các khu đô thị, khu công nghiệp; tư vấn quy hoạch...
Cập nhật:
14:15 T4, 04/12/2024
10.50
-0.5 (-4.55%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11
-
Giá trần
12.6
-
Giá sàn
9.4
-
Giá mở cửa
10.5
-
Giá cao nhất
10.5
-
Giá thấp nhất
10.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,700,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 4- 2010
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
26,178,780
|
29,798,147
|
32,055,721
|
35,334,528
|
|
Giá vốn hàng bán
|
15,268,838
|
19,384,849
|
20,901,333
|
25,184,542
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
10,909,204
|
10,413,298
|
11,154,389
|
10,149,987
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
153,780
|
134,998
|
273,368
|
306,133
|
|
Lợi nhuận khác
|
-31,101
|
-354,538
|
-16,256
|
-616,166
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,766,146
|
1,930,897
|
1,887,714
|
1,217,239
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,377,784
|
1,477,955
|
1,431,363
|
794,671
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,377,784
|
1,477,955
|
1,431,363
|
794,671
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
12,562,164
|
15,186,693
|
16,616,931
|
16,682,132
|
|
Tổng tài sản
|
39,252,734
|
40,042,073
|
39,991,247
|
40,237,431
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,848,698
|
4,592,602
|
4,479,303
|
5,293,548
|
|
Tổng nợ
|
3,848,698
|
4,654,170
|
4,576,086
|
5,427,045
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
35,404,037
|
35,387,903
|
35,415,161
|
34,810,386
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.