MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BSL

 Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam (UpCOM)

Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Sông Lam - BSL
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn – Sông Lam được thành lập ngày 09 tháng 12 năm 2006 có trụ sở chính tại số 3 Đường Trần Phú, phường Lê Mao, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, vốn điều lệ 450 tỷ đồng; là Công ty con thuộc Tổng Công ty cổ phần Bia Rượu – Nước giải khát Sài Gòn.
Cập nhật:
14:15 T4, 23/10/2024
9.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.5
  • Giá trần
    10.9
  • Giá sàn
    8.1
  • Giá mở cửa
    9.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.75 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 04/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 21/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 20/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.71
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.71
  •        P/E :
    13.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.76
  •        P/B:
    0.88
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,291
  • KLCP đang niêm yết:
    45,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    45,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    427.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 218,824,763 179,072,832 238,968,120 260,408,012
Giá vốn hàng bán 206,252,387 174,693,751 222,555,551 245,040,622
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,572,376 4,379,081 16,412,569 15,367,390
Lợi nhuận tài chính 3,168,940 2,625,859 2,218,115 2,473,718
Lợi nhuận khác -585,467 3,100 625
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,203,881 2,568,656 15,050,201 13,876,153
Lợi nhuận sau thuế 7,839,350 2,054,925 12,040,161 11,100,923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,839,350 2,054,925 12,040,161 11,100,923
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 386,099,782 436,851,222 483,250,711 447,701,831
Tổng tài sản 656,932,309 689,774,318 716,499,419 660,221,666
Nợ ngắn hạn 157,103,269 185,709,829 232,371,243 166,001,293
Tổng nợ 157,753,900 185,860,459 232,521,874 166,148,949
Vốn chủ sở hữu 499,178,409 503,913,859 483,977,545 494,072,717
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.