Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
BHG
Công ty cổ phần Chè Biển Hồ (UpCOM)
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 08/12/2023
13.5
0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
Giá tham chiếu
13.5
Giá trần
18.9
Giá sàn
8.1
Giá mở cửa
13.5
Giá cao nhất
13.5
Giá thấp nhất
13.5
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
49.00 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,856,665
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
13/05/2021
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.6144%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.00
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.00
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
0.00
P/B:
1.30
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
KLCP đang niêm yết:
8,935,643
KLCP đang lưu hành:
8,935,643
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
120.63
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
BHG: Quy chế CBTT
(14/11/2023 00:00)
BHG: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế
(06/10/2023 00:00)
BHG: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2023
(06/10/2023 00:00)
BHG: Nghị quyết HĐQT v/v thành lập văn phòng đại diện tại TP.HCM
(22/08/2023 00:00)
BHG: Nghị quyết HDQT v/v thông qua vay vốn tại Ngân hàng Agribank
(14/08/2023 00:00)
BHG: Nghị quyết HĐQT thông qua giao dịch với người có liên quan của người nội bộ
(10/08/2023 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
|
Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Tổng tài sản
LN ròng
ROA (%)
Vốn chủ sở hữu
LN ròng
ROE (%)
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
08/12
13.5
0.00 (0.00%)
0
0
07/12
13.5
0.00 (0.00%)
0
0
06/12
13.5
0.00 (0.00%)
0
0
05/12
13.5
0.00 (0.00%)
0
0
04/12
13.5
0.00 (0.00%)
0
0
30/11
13.5
0.00 (0.00%)
0
0
29/11
13.5
0.00 (0.00%)
0
0
28/11
13.5
0.00 (0.00%)
0
0
27/11
13.5
0.00 (0.00%)
0
0
24/11
13.5
0.00 (0.00%)
0
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2023
Doanh thu
105 tỷ
Lợi nhuận trước thuế
1.2 tỷ
Lợi nhuận sau thuế
0.96 tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2023
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Nông nghiệp / Kinh doanh nông sản
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
AFX
Upcom
9.20
(+2.22%)
1.0
9.2
APF
Upcom
56.20
(+0.18%)
10.9
5.2
BAF
HSX
26.25
(-0.38%)
2.1
12.4
CBC
Upcom
9.70
(+0.00%)
0.1
127.1
LAF
HSX
13.50
(+1.50%)
2.4
5.6
NAF
HSX
15.35
(+0.33%)
1.6
9.5
NDF
Upcom
0.90
(+0.00%)
1.1
0.8
TAR
HNX
9.00
(+9.76%)
2.6
3.5
<
1
>
Trang 1/1
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
ASP
HSX
-0.1
5.1
-35.9
324.9
BGM
HSX
0.0
0.9
91.6
42.1
CACB2304
HSX
0.0
1.3
0.0
CFPT2016
HSX
0.0
9.3
46.6
CFPT2101
HSX
0.0
4.5
9.0
CFPT2102
HSX
0.0
0.9
1.7
CFPT2103
HSX
0.0
0.1
5.0
CFPT2104
HSX
0.0
1.9
13.0
CFPT2105
HSX
0.0
1.6
28.7
CFPT2214
HSX
0.0
2.7
0.0
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
>
Trang 1/55 (Tổng số 548 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
12/10/2023 7:33:27 AM
Chủ tịch HĐQT
12/9/2023 7:33:27 AM
Giá cổ phiếu
13.5
12/9/2023 7:33:27 AM
Giá cổ phiếu
13.5
12/8/2023 7:33:27 AM
Kết quả KD: Giá vốn hàng bán
82,070,103,077 VNĐ (năm 2022)